[GER Bundesliga 5-] TuS Ennepetal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 11 | 5 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] VfL Bochum (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
TuS Ennepetal |
Chủ - Khách |
---|
TuS EnnepetalVfL Bochum (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-01-13 | 2 - 4 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
TuS Ennepetal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | H | ||||||||
INT CF | 11-07-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 4.15 | 4.35 | 1.48 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
VfL Bochum (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER Reg | 21-05-15 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.75 | 3.50 | 3.80 | 1.01 | 0.75 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 16-05-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.40 | 3.40 | 2.45 | 0.80 | 0 | 1.06 | X | ||
GER Reg | 09-05-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.28 | 5.50 | 6.30 | 1.01 | 1.75 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 02-05-15 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.75 | 3.40 | 2.15 | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 24-04-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.98 | 1.25 | 0.88 | H | ||
GER Reg | 18-04-15 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.40 | 3.20 | 2.55 | 0.80 | 0 | 1.06 | T | ||
GER Reg | 12-04-15 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.96 | 1.25 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 06-04-15 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.65 | 3.80 | 3.95 | 0.90 | 0.75 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 02-04-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 1.95 | 3.35 | 3.25 | 1.03 | 0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
TuS Ennepetal |
TuS Ennepetal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|