So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
0
0.79
0.97
2.25
0.83
2.66
3.15
2.35
Live
1.07
0
0.75
-
-
-
2.78
3.00
2.34
Run
1.05
0
0.77
2.43
0.5
0.21
7.90
1.17
7.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
-
-
-
2.30
3.10
2.80
Live
1.03
0
0.78
0.75
2
1.05
2.80
3.00
2.38
Run
0.97
0
0.82
6.00
0.5
0.10
11.00
1.09
11.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.96
2.25
0.80
2.75
3.10
2.31
Live
1.06
0
0.78
1.08
2.25
0.74
2.74
3.05
2.35
Run
1.17
0
0.69
5.88
0.5
0.07
13.00
1.06
10.00
188betSớm
1.11
0
0.74
0.98
2.25
0.84
2.75
3.15
2.28
Live
1.05
0
0.79
-
-
-
2.71
3.05
2.38
Run
0.04
-0.25
5.00
4.76
0.5
0.03
15.50
1.02
13.50
SbobetSớm
0.95
0
0.87
1.04
2.25
0.76
2.56
2.89
2.47
Live
1.01
0
0.83
1.06
2.25
0.76
2.67
2.95
2.45
Run
1.11
0
0.74
4.00
0.5
0.11
10.00
1.10
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Gubbio
ChủHòaKhách
Ternana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GubbioSo Sánh Sức MạnhTernana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-] Gubbio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312951050.0%
[ITA Serie C-] Ternana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123512516.7%

Thành tích đối đầu

Gubbio            
Chủ - Khách
GubbioTernana
GubbioTernana
GubbioTernana
TernanaGubbio
GubbioTernana
TernanaGubbio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF10-09-201 - 1
(0 - 0)
4 - 12.433.252.49H0.8600.90HX
INT CF01-08-192 - 1
(1 - 1)
4 - 22.513.102.51T0.9000.92TT
ITA C111-03-191 - 1
(1 - 1)
3 - 32.392.932.78H0.7701.05HX
ITA C111-11-183 - 0
(1 - 0)
2 - 01.853.054.00B0.850.50.97BT
INT CF05-08-140 - 2
(0 - 1)
3 - 53.103.302.02B0.85-0.50.97BX
ITA PRO LC07-10-090 - 1
(0 - 1)
- 1.503.406.20T0.9910.85TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Gubbio            
Chủ - Khách
LuccheseGubbio
GubbioSestri Levante
AscoliGubbio
GubbioRimini
GubbioRimini
RecanateseGubbio
GubbioPontedera
SpalGubbio
GubbioSassari Torres
Sestri LevanteGubbio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA C130-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.712.942.43T0.9800.78TX
ITA C125-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.733.354.15T0.970.750.85TX
ITA PRO LC11-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 61.753.304.05B0.990.750.83BT
ITA C107-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.853.303.60B0.850.50.97BX
ITA C128-04-244 - 0
(1 - 0)
3 - 21.953.253.35T0.950.50.87TT
ITA C121-04-242 - 2
(1 - 1)
11 - 42.263.202.75H1.000.250.76TT
ITA C114-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 01.883.253.55H0.880.50.94TX
ITA C107-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.332.942.86B1.060.250.76BT
ITA C128-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 22.552.972.55T0.9100.91TX
ITA C122-03-243 - 1
(1 - 1)
6 - 73.053.052.16B0.93-0.250.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Ternana            
Chủ - Khách
PontederaTernana
TernanaPescara
TernanaUS Casertana 1908
TernanaOlympiakos Piraeus
TernanaBari
BariTernana
FeralpisaloTernana
TernanaCatanzaro
SudTirolTernana
TernanaAscoli
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA C130-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 22.243.352.671.000.250.76T
ITA C123-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 62.063.303.000.820.251.00T
ITA PRO LC10-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 12.043.053.000.800.250.90X
INT CF02-08-240 - 4
(0 - 0)
6 - 87.504.801.280.87-1.50.95T
ITA D223-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 82.423.552.810.8001.08T
ITA D216-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.893.503.750.890.50.99X
ITA D210-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 63.353.601.840.98-0.50.84X
ITA D205-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.373.602.620.8401.04X
ITA D201-05-244 - 3
(1 - 2)
5 - 22.213.253.150.950.250.93T
ITA D227-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.373.302.841.090.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

GubbioSo sánh số liệuTernana
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gubbio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ternana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Gubbio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ternana
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gubbio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200002
Chủ0100001
Khách0100001
Ternana
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110003
Chủ0100001
Khách0010002
Chi tiết về HT/FT
Gubbio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000200000
Chủ000100000
Khách000100000
Ternana
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000000001
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Gubbio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000011
Chủ0000000001
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000011
Chủ0000000001
Khách0000000010
Ternana
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000201
Chủ0000000100
Khách0000000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000200
Chủ0000000100
Khách0000000100
3 trận sắp tới
Gubbio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C115-09-2024KháchPerugia7 ngày
ITA C122-09-2024ChủNuovo Campobasso14 ngày
ITA C125-09-2024KháchArezzo17 ngày
Ternana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C115-09-2024ChủAsd Pineto Calcio7 ngày
ITA C122-09-2024KháchVis Pesaro14 ngày
ITA C125-09-2024ChủLegnago Salus17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gubbio
Chấn thương
Án treo giò
Ternana
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Gubbio
Đội hình ()
Dự bị
Ternana
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gubbio VS Ternana ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues