[MFL C-] PDRM U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
[MFL C-] Perak II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
PDRM U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 02-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.60 | 3.15 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
MFL C | 22-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
MFL C | 16-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.21 | 4.95 | 8.30 | B | 0.75 | 1.5 | 0.95 | B | T |
MFL C | 24-06-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 6 - 2 | 2.32 | 3.25 | 2.43 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
MFL C | 28-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.85 | 3.10 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
MFL C | 20-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
MFL C | 30-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
MFL C | 24-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | H | ||||||||
MFL C | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
MFL C | 06-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Perak II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.55 | 3.90 | 4.00 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
MFL C | 09-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | 3.95 | 3.35 | 1.68 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
MFL C | 02-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.07 | 3.25 | 2.77 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
MFL C | 28-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.80 | 3.10 | 2.12 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
MFL C | 21-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
MFL C | 30-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
MFL C | 17-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
MFL C | 06-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
MFL C | 20-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
MFL C | 15-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
PDRM U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Perak II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PDRM U23 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Perak II |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|