Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Slough Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 6 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
Slough Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Slough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 7 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 11 | 1.70 | 3.70 | 3.80 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.71 | 3.55 | 2.13 | T | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 11-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 13 | T | ||||||||
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.75 | 3.60 | 3.70 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 01-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 8 | 1.88 | 3.60 | 3.20 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG CS | 29-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.56 | 3.55 | 2.24 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG CS | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 1.58 | 3.90 | 4.35 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.33 | 3.60 | 2.43 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 3.70 | 3.40 | 1.80 | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | 4.90 | 4.30 | 1.46 | 1.00 | -1 | 0.82 | T | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.80 | 1 | 1.02 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG PR | 19-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | 2.83 | 4.00 | 2.29 | 1.14 | 0 | 0.75 | T | ||
ENG PR | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 1.70 | 4.45 | 4.20 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | ||
ENG PR | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.78 | 3.90 | 2.37 | 0.82 | -0.25 | 1.06 | X | ||
ENG PR | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.07 | 3.90 | 3.35 | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | ||
ENG PR | 20-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | 2.76 | 3.90 | 2.38 | 0.81 | -0.25 | 1.07 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 78%
Slough Town |
Slough Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Chelmsford City | 4 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Salisbury FC | 11 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Enfield Town | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 12-08-2024 | Chủ | Burnley | 6 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Khách | Portsmouth | 11 ngày |
ENG LCH | 24-08-2024 | Khách | Preston North End | 18 ngày |