[Isthmian League Premier Division-] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-] Dartford |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
Carshalton Athletic FC |
Chủ - Khách |
---|
Carshalton Athletic FCDartford |
DartfordCarshalton Athletic FC |
Carshalton Athletic FCDartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-21 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 9 | 3.60 | 4.20 | 1.66 | B | 0.86 | -0.75 | 0.84 | B | T |
ENG RYM | 23-01-10 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 19-09-09 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 12-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.11 | 3.45 | 2.82 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG RYM | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.29 | 5.00 | 6.70 | T | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | B | ||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Dartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | 1.26 | 5.00 | 6.20 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
ENG RYM | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 3 | 5.90 | 4.60 | 1.36 | 0.92 | -1.25 | 0.84 | T | ||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 1 - 5 | 6.80 | 4.85 | 1.25 | 0.88 | -1.5 | 0.82 | T | ||
ENG CS | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
ENG CS | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | 1.48 | 4.05 | 5.00 | 0.89 | 1 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 09-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | 3.00 | 3.50 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
Carshalton Athletic FC |
Carshalton Athletic FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 26-08-2024 | Khách | Cray Valley Paper Mills | 2 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | lewes | 14 ngày |
ENG RYM | 14-09-2024 | Khách | Hashtag United | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 26-08-2024 | Chủ | Chatham Town | 2 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Khách | Dover Athletic | 14 ngày |
ENG RYM | 14-09-2024 | Khách | Billericay Town | 21 ngày |