Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -0.25 0.95 0.95 -0.25 0.95 | -0.93 2.25 0.83 -0.93 2.25 0.83 | 3.2 3.25 2.2 3.2 3.25 2.2 |
Live | 0.95 -0.25 0.95 0.95 -0.25 0.95 | -0.93 2.25 0.83 -0.93 2.25 0.83 | 3.2 3.25 2.2 3.2 3.25 2.2 |
24 1:0 | -0.89 1 0.75 0.77 0 -0.91 | 1 2.25 0.85 -0.95 2.5 0.8 | 1.5 3.75 8 1.36 4.33 11 |
29 2:0 | -0.95 0 0.8 0.9 0 0.95 | 0.82 3.25 -0.98 -0.95 3.5 0.8 | 1.07 10 29 1.06 11 29 |
HT 2:0 | -0.98 -0.75 0.82 -0.95 -0.75 0.8 | -0.98 3.25 0.82 1 3.25 0.85 | 1.33 5 9.5 1.33 4.75 9.5 |
79 2:1 | -0.91 -0.25 0.77 0.8 -0.25 -0.95 | 1 2.5 0.85 -0.74 3.5 0.62 | 1.05 11 34 1.4 3.2 21 |
83 2:2 | 0.7 -0.25 -0.83 0.55 -0.25 -0.67 | -0.65 3.5 0.52 -0.59 4.5 0.47 | 1.36 3.4 26 11 1.44 3.6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Vitoria BA4-3-34-3-3Cruzeiro Esporte Clube
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Vitoria BA Sự kiện chính Cruzeiro Esporte Clube
2
Phút
2
96'
Walace Souza Silva
92'
Lucas Villalba
84'
Juan Dinenno
83'
Matheus Pereira
Caio Vinícius
Luan Santos
82'
79'
Walace Souza Silva
Lucas Romero
78'
Juan Dinenno
Leonardo Naldi de Matos
78'
Hugo
Osvaldo
69'
Leonardo Naldi de Matos
Ricardo Ryller
69'
65'
Juan Dinenno
Ramiro
65'
kaiki
Marlon
50'
Mateus Vital
Alvaro·Barreal
Carlos Eduardo
Machado
45'
45'
Matheus Pereira
Lucas Silva
Lucas Eduardo Ribeiro
Alerrandro
41'
Neris
38'
Alerrandro
29'
Osvaldo
25'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 66Tấn công115
- 30TL kiểm soát bóng70
- 1Thẻ đỏ0
- 4Góc7
- 1Thẻ vàng3
- 1Penalty0
- 5Sút trúng12
- 9Sút không trúng13
- 28Tấn công nguy hiểm75
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 10 | Bàn thắng | 16 |
4 | Bàn thua | 2 | 15 | Bàn thua | 10 |
3.33 | Phạt góc | 3.67 | 5.10 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Vitoria BATỷ lệ ghi bàn thắngCruzeiro Esporte Clube
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 7
- 9
- 21
- 0
- 0
- 14
- 7
- 9
- 14
- 5
- 7
- 14
- 4
- 5
- 7
- 9
- 7
- 27
- 25