So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.92
0.79
2
1.07
3.20
3.20
2.20
Live
1.00
-0.5
0.89
0.98
2.5
0.89
3.95
3.35
1.88
Run
0.10
-0.25
4.54
5.00
2.5
0.08
10.50
1.10
6.70
BET365Sớm
0.81
-0.25
1.09
0.89
2
1.01
3.10
3.10
2.40
Live
0.93
-0.5
0.97
1.05
2.5
0.85
4.10
3.50
1.90
Run
2.50
0
0.30
7.25
2.5
0.08
41.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.92
0.78
2
1.06
3.25
3.15
2.19
Live
0.98
-0.5
0.94
0.76
2.25
1.16
3.55
3.55
1.94
Run
2.04
0
0.41
4.76
2.5
0.13
11.00
1.38
3.80
188betSớm
0.97
-0.25
0.93
0.80
2
1.08
3.20
3.20
2.20
Live
1.02
-0.5
0.90
0.99
2.5
0.90
3.95
3.35
1.89
Run
0.11
-0.25
4.76
5.26
2.5
0.09
13.00
1.05
8.20
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.90
0.82
2
1.06
3.31
3.05
2.12
Live
1.00
-0.5
0.92
1.03
2.5
0.87
3.98
3.47
1.92
Run
2.22
0
0.37
4.34
2.5
0.15
14.50
1.14
7.40

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Atletico Mineiro
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhAtletico Mineiro
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-11] Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2688103136321130.8%
13742201225853.8%
1314811247197.7%
6312871050.0%
[BRA Serie A-10] Atletico Mineiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
248973236331033.3%
124531617171433.3%
12444161916633.3%
6222812833.3%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
Atletico MineiroJuventude
JuventudeAtletico Mineiro
Atletico MineiroJuventude
JuventudeAtletico Mineiro
JuventudeAtletico Mineiro
Atletico MineiroJuventude
Atletico MineiroJuventude
JuventudeAtletico Mineiro
JuventudeAtletico Mineiro
Atletico MineiroJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D127-10-221 - 0
(1 - 0)
3 - 41.275.8011.00B1.031.750.85TX
BRA D102-07-221 - 2
(0 - 1)
6 - 65.003.551.76B0.87-0.751.01BT
BRA D120-11-212 - 0
(0 - 0)
5 - 11.315.1010.50B0.981.50.90BX
BRA D108-08-211 - 2
(1 - 0)
4 - 54.703.551.71B0.94-0.750.94BT
Copa do Brasil19-10-161 - 0
(1 - 0)
6 - 74.353.801.64T0.98-0.750.90TX
Copa do Brasil28-09-161 - 0
(1 - 0)
6 - 41.225.609.80B0.771.51.12TX
BRA D111-11-074 - 1
(1 - 1)
- 1.553.504.55B1.0810.82BT
BRA D105-08-071 - 2
(0 - 0)
- 2.103.203.00B0.940.250.96BT
BRA D104-12-051 - 3
(1 - 0)
- 1.403.807.00B1.041.250.86BT
BRA D120-08-052 - 1
(1 - 1)
- 1.953.203.35B1.080.50.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeFlamengo
PalmeirasJuventude
JuventudeVasco da Gama
BragantinoJuventude
JuventudeVitoria BA
JuventudeAtletico Clube Goianiense
Fluminense RJJuventude
JuventudeAtletico Paranaense
Botafogo RJJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 83.453.352.04T0.84-0.51.04TT
BRA D123-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 41.314.757.90B1.031.50.85BT
BRA D119-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.293.053.15T1.000.250.88TX
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.40B1.0010.88HT
BRA D111-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.073.303.45H1.070.50.81TX
BRA D105-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.173.253.20T0.900.250.98TX
BRA D101-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.623.854.90H1.0710.81TX
BRA D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 63.003.102.36H0.82-0.251.06BH
BRA D121-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 41.763.554.30B0.990.750.89BT
BRA D117-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 72.833.152.44T1.0800.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Atletico Mineiro            
Chủ - Khách
Internacional RSAtletico Mineiro
Atletico MineiroFortaleza
Vitoria BAAtletico Mineiro
Atletico MineiroPalmeiras
BragantinoAtletico Mineiro
Atletico MineiroBahia
Atletico MineiroCaracas FC
Sport Club do RecifeAtletico Mineiro
CA PenarolAtletico Mineiro
Rosario CentralAtletico Mineiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D127-06-241 - 2
(0 - 0)
5 - 92.383.152.931.080.250.80T
BRA D123-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 41.733.454.350.960.750.92X
BRA D120-06-244 - 2
(2 - 1)
2 - 43.403.252.091.06-0.250.82T
BRA D117-06-240 - 4
(0 - 1)
3 - 62.963.002.430.76-0.251.13T
BRA D112-06-241 - 2
(1 - 2)
8 - 52.313.302.921.040.250.84T
BRA D102-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 41.773.604.201.000.750.88X
CON CLA28-05-244 - 0
(2 - 0)
7 - 11.117.7015.000.882.250.94T
Copa do Brasil22-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 23.603.501.860.96-0.50.86X
CON CLA14-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 22.742.962.401.0400.78X
CON CLA07-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.763.102.411.0400.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

JuventudeSo sánh số liệuAtletico Mineiro
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Atletico Mineiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Juventude
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Atletico Mineiro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Juventude
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0830059
Chủ0330045
Khách0500014
Atletico Mineiro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2342089
Chủ1301042
Khách1041047
Chi tiết về HT/FT
Juventude
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110312021
Chủ110310000
Khách000002021
Atletico Mineiro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310120022
Chủ110010011
Khách200110011
Thời gian ghi bàn thắng
Juventude
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1022003303
Chủ1012003002
Khách0010000301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1022002301
Chủ1012002000
Khách0010000301
Atletico Mineiro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122302232
Chủ0012101100
Khách0110201132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121102110
Chủ0011001100
Khách0110101010
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D107-07-2024ChủGremio (RS)1 ngày
BRA D110-07-2024ChủSao Paulo4 ngày
BRA D117-07-2024KháchCruzeiro11 ngày
Atletico Mineiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D107-07-2024KháchBotafogo RJ1 ngày
BRA D110-07-2024ChủVasco da Gama4 ngày
BRA D117-07-2024KháchAtletico Paranaense11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Đội hình gần đây

Juventude
Đội hình ()
Dự bị
Atletico Mineiro
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng33.3% [8]
  • [8] 30.8%Hòa37.5% [8]
  • [10] 38.5%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng16.7% [4]
  • [4] 15.4%Hòa16.7% [4]
  • [2] 7.7%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Juventude VS Atletico Mineiro ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues