[CHN Women's Super League-] Hangzhou Bank(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 16 | 6 | 16.7% |
[CHN Women's Super League-] Hainan Qiongzhong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% |
Hangzhou Bank(w) |
Chủ - Khách |
---|
Hainan Qiongzhong (W)Hangzhou YinHang (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hangzhou Bank(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 14-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
CHN WC | 11-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
CHN WC | 08-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
CWPL | 30-06-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 4 - 8 | 1.41 | 3.80 | 5.50 | B | 0.77 | 1 | 0.93 | B | T |
CWPL | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 6.80 | 4.20 | 1.30 | H | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
CWPL | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 3 | 4.05 | 3.25 | 1.67 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | H | ||||||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.36 | 3.10 | 2.48 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
CWPL | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 3.35 | 2.90 | 1.98 | H | 0.99 | -0.25 | 0.71 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Hainan Qiongzhong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.29 | 5.00 | 6.70 | 0.87 | 1.5 | 0.89 | X | ||
CWPL | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.85 | 2.83 | 3.90 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
CWPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.03 | 3.20 | 2.90 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CWPL | 14-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hangzhou Bank(w) |
Hangzhou Bank(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 03-08-2024 | Chủ | Wuhan Jianghan (W) | 7 ngày |
CWPL | 11-08-2024 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 15 ngày |
CWPL | 18-08-2024 | Khách | ShanXi zhidan (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 04-08-2024 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 8 ngày |
CWPL | 11-08-2024 | Chủ | ShanXi zhidan (W) | 15 ngày |
CWPL | 18-08-2024 | Khách | Guangdong Meizhou (W) | 22 ngày |