So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.50
0.25
1.25
-
-
-
1.80
3.05
3.70
Run
2.63
0.25
0.08
3.03
5.5
0.03
1.01
11.00
14.50
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.30
2.90
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
2.05
3.00
3.50
Run
2.45
0.25
0.30
7.75
5.5
0.07
1.00
41.00
81.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.62
0.5
1.11
-
-
-
1.80
3.05
3.70
Run
2.70
0.25
0.09
3.12
5.5
0.04
1.01
11.00
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Hangzhou Bank(w)
ChủHòaKhách
Hainan Qiongzhong (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hangzhou Bank(w)So Sánh Sức MạnhHainan Qiongzhong (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-] Hangzhou Bank(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321116616.7%
[CHN Women's Super League-] Hainan Qiongzhong (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123512516.7%

Thành tích đối đầu

Hangzhou Bank(w)            
Chủ - Khách
Hainan Qiongzhong (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL30-03-241 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hangzhou Bank(w)            
Chủ - Khách
Hangzhou YinHang (W)Guangxi Pingguo Beinong W
Foshan Athletics (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Shanghai Jiading Huilong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Hangzhou YinHang (W)Guangdong Meizhou (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hangzhou YinHang (W)
Shanghai RCB (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Shandong Ticai (W)
Henan Wanxianshan (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHN WC14-07-243 - 3
(1 - 2)
- H
CHN WC11-07-241 - 4
(0 - 1)
- T
CHN WC08-07-242 - 2
(1 - 1)
- H
CWPL30-06-246 - 0
(5 - 0)
4 - 81.413.805.50B0.7710.93BT
CWPL21-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 76.804.201.30H0.90-1.250.80BX
CWPL16-06-241 - 3
(1 - 0)
0 - 34.053.251.67B0.80-0.750.90BT
CWPL09-06-241 - 1
(1 - 1)
1 - 4H
CWPL19-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1B
CWPL11-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.363.102.48B0.8000.90BX
CWPL05-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 13.352.901.98H0.99-0.250.71BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Hainan Qiongzhong (w)            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Hainan Qiongzhong (W)Henan Wanxianshan (W)
Changchun Masses Properties (W)Hainan Qiongzhong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hainan Qiongzhong (W)
Hainan Qiongzhong (W)Shanghai RCB (W)
Hainan Qiongzhong (W)Shandong Ticai (W)
Hainan Qiongzhong (W)Guangdong Meizhou (W)
ShanXi zhidan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Jiangsu Wuxi (W)Hainan Qiongzhong (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL29-06-245 - 0
(3 - 0)
-
CWPL22-06-243 - 1
(1 - 0)
-
CWPL15-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 01.295.006.700.871.50.89X
CWPL08-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.852.833.900.850.50.85X
CWPL19-05-241 - 1
(0 - 0)
-
CWPL12-05-241 - 2
(0 - 1)
-
CWPL04-05-241 - 2
(0 - 0)
-
CWPL28-04-240 - 0
(0 - 0)
-
CWPL21-04-241 - 1
(0 - 0)
- 2.033.202.900.800.250.90X
CWPL14-04-243 - 0
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Hangzhou Bank(w)So sánh số liệuHainan Qiongzhong (w)
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn18
  • 1.9Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%TL thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hangzhou Bank(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hainan Qiongzhong (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
320150.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Hangzhou Bank(w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hainan Qiongzhong (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hangzhou Bank(w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3400031
Chủ1400031
Khách2000000
Hainan Qiongzhong (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3100001
Chủ0000000
Khách3100001
Chi tiết về HT/FT
Hangzhou Bank(w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng002121001
Chủ002111000
Khách000010001
Hainan Qiongzhong (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020002
Chủ000000000
Khách000020002
Thời gian ghi bàn thắng
Hangzhou Bank(w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101110001
Chủ1101000001
Khách1000110000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2101110001
Chủ1101000001
Khách1000110000
Hainan Qiongzhong (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000024
Chủ1000000013
Khách0000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000013
Chủ1000000002
Khách0000000011
3 trận sắp tới
Hangzhou Bank(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL03-08-2024ChủWuhan Jianghan (W)7 ngày
CWPL11-08-2024KháchJiangsu Wuxi (W)15 ngày
CWPL18-08-2024KháchShanXi zhidan (W)22 ngày
Hainan Qiongzhong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL04-08-2024ChủJiangsu Wuxi (W)8 ngày
CWPL11-08-2024ChủShanXi zhidan (W)15 ngày
CWPL18-08-2024KháchGuangdong Meizhou (W)22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hangzhou Bank(w)
Chấn thương
Án treo giò
Hainan Qiongzhong (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hangzhou Bank(w) VS Hainan Qiongzhong (w) ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues