So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
1.01
1.00
2
0.86
3.20
3.00
2.31
Live
1.06
-0.25
0.82
1.00
2
0.86
3.60
3.05
2.11
Run
0.03
-0.25
6.66
7.69
1.5
0.01
1.01
16.00
31.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
1.10
0.98
2
0.88
3.25
2.90
2.45
Live
1.05
-0.25
0.80
1.00
2
0.85
3.60
2.90
2.25
Run
1.80
0
0.45
10.00
1.5
0.05
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
1.01
0.97
2
0.87
3.15
3.00
2.28
Live
1.09
-0.25
0.81
1.07
2
0.81
3.40
2.94
2.14
Run
1.58
0
0.53
4.16
1.5
0.15
1.18
4.35
44.00
188betSớm
0.88
-0.25
1.02
0.97
2
0.91
3.20
3.00
2.31
Live
1.06
-0.25
0.84
1.01
2
0.87
3.45
3.00
2.17
Run
0.04
-0.25
7.14
8.33
1.5
0.02
1.01
16.00
31.00
SbobetSớm
0.88
-0.25
1.00
0.96
2
0.90
3.08
2.88
2.22
Live
0.85
-0.5
1.05
1.03
2
0.85
3.66
2.93
2.05
Run
1.81
0
0.45
6.66
1.5
0.05
1.04
7.50
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Operario Ferroviario PR
ChủHòaKhách
Santos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Operario Ferroviario PRSo Sánh Sức MạnhSantos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-12] Operario Ferroviario PR
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
26106102121361238.5%
13643138221346.2%
1342781314630.8%
613225616.7%
[BRA Serie B-2] Santos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261376391946250.0%
1383225827661.5%
13544141119238.5%
620499633.3%

Thành tích đối đầu

Operario Ferroviario PR            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Operario Ferroviario PR            
Chủ - Khách
Operario Ferroviario PRAmazonas FC
Coritiba PROperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRCeara
Brusque FCOperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRPonte Preta
Vila NovaOperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRGremio (RS)
Ituano SPOperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRAvai FC
Atletico ParanaenseOperario Ferroviario PR
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D204-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 61.693.455.00T0.910.750.97TX
BRA D227-05-243 - 0
(3 - 0)
5 - 41.873.204.25B0.870.51.01BT
BRA D219-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 62.203.203.20H0.920.250.96TX
BRA D215-05-240 - 0
(0 - 0)
0 - 82.422.913.10H1.080.250.80TX
BRA D211-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 71.853.254.30H0.850.51.03TH
BRA D204-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.953.104.05B0.950.50.93BX
Copa do Brasil30-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 133.653.151.88H0.88-0.50.88BX
BRA D226-04-240 - 2
(0 - 1)
9 - 32.473.102.83T0.8101.07TH
BRA D220-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.353.152.97T1.060.250.82TX
Bra PL27-03-241 - 0
(1 - 0)
12 - 71.344.006.60B0.901.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 13%

Santos            
Chủ - Khách
Gremio NovorizontinSantos
SantosBotafogo SP
America MGSantos
SantosBrusque FC
Ponte PretaSantos
Amazonas FCSantos
SantosGuarani SP
Avai FCSantos
SantosSC Paysandu Para
PalmeirasSantos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D208-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 13.053.052.360.82-0.251.06T
BRA D203-06-241 - 2
(0 - 1)
9 - 11.384.457.700.961.250.92T
BRA D225-05-242 - 1
(1 - 1)
0 - 102.703.002.660.9500.93T
BRA D219-05-244 - 0
(3 - 0)
11 - 51.344.658.200.861.251.02T
BRA D216-05-241 - 2
(0 - 2)
6 - 63.653.252.010.87-0.51.01T
BRA D211-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 14.253.401.810.82-0.751.06X
BRA D207-05-244 - 1
(2 - 0)
3 - 71.484.006.400.9010.98T
BRA D226-04-240 - 2
(0 - 0)
10 - 74.053.251.900.98-0.50.90H
BRA D220-04-242 - 0
(0 - 0)
2 - 11.324.808.801.041.50.84X
BRA SP07-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.453.905.800.8610.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Operario Ferroviario PRSo sánh số liệuSantos
  • 5Tổng số ghi bàn17
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Operario Ferroviario PR
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Santos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Operario Ferroviario PR
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Santos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Operario Ferroviario PR
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4310032
Chủ1300021
Khách3010011
Santos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1330289
Chủ0110256
Khách1220033
Chi tiết về HT/FT
Operario Ferroviario PR
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210121001
Chủ110110000
Khách100011001
Santos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300201003
Chủ200100001
Khách100101002
Thời gian ghi bàn thắng
Operario Ferroviario PR
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0021000002
Chủ0011000001
Khách0010000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021000001
Chủ0011000001
Khách0010000000
Santos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0133112222
Chủ0013101212
Khách0120011010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121011110
Chủ0011000110
Khách0110011000
3 trận sắp tới
Operario Ferroviario PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D219-06-2024KháchChapecoense SC4 ngày
BRA D222-06-2024ChủBotafogo SP7 ngày
BRA D229-06-2024KháchSC Paysandu Para14 ngày
Santos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D219-06-2024ChủGoias4 ngày
BRA D222-06-2024KháchMirassol7 ngày
BRA D229-06-2024ChủChapecoense SC14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Operario Ferroviario PR
Chấn thương
Án treo giò
Santos
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Operario Ferroviario PR
Đội hình ()
Dự bị
Santos
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 38.5%Thắng50.0% [13]
  • [6] 23.1%Hòa26.9% [13]
  • [10] 38.5%Bại23.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng19.2% [5]
  • [4] 15.4%Hòa15.4% [4]
  • [3] 11.5%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.73
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Operario Ferroviario PR VS Santos ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues