So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
0.5
0.99
0.89
2
0.87
1.77
3.15
4.20
Live
0.87
0.75
0.95
0.87
2
0.93
1.54
3.45
5.40
Run
2.43
0.25
0.23
2.50
0.5
0.20
6.00
1.12
15.50
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
0.75
0.98
0.78
2
1.03
1.62
3.60
4.75
Run
0.26
0
2.70
9.00
1.5
0.06
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
0.5
1.00
0.91
2
0.85
1.76
3.15
4.25
Live
0.82
0.75
1.02
0.75
2
1.07
1.61
3.50
4.65
Run
0.40
0
1.78
7.14
1.5
0.04
4.80
1.17
17.00
188betSớm
0.78
0.5
1.00
0.90
2
0.88
1.77
3.15
4.20
Live
0.88
0.75
0.96
0.88
2
0.94
1.54
3.45
5.40
Run
2.50
0.25
0.24
2.56
0.5
0.21
6.00
1.12
15.50
SbobetSớm
-
-
-
0.95
2
0.85
1.80
2.92
4.12
Live
0.64
0.5
1.25
0.87
2
0.95
1.61
3.28
5.10
Run
0.44
0
1.66
3.22
1.5
0.13
5.60
1.14
15.00

Bên nào sẽ thắng?

CD Independiente Juniors
ChủHòaKhách
9 de Octubre
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD Independiente JuniorsSo Sánh Sức Mạnh9 de Octubre
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-2] CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3014106442352246.7%
151023271232266.7%
15483171120226.7%
622265833.3%
[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3011910333042536.7%
15861191130453.3%
15339141912720.0%
613279616.7%

Thành tích đối đầu

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D202-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.353.152.66H0.7901.03HX
ECU D209-09-233 - 1
(2 - 1)
8 - 41.973.103.50T0.970.50.85TT
ECU D219-07-234 - 0
(2 - 0)
0 - 52.223.102.87B1.000.250.82BT
ECU D218-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 11.683.454.25T0.890.750.93TX
ECU D226-03-235 - 1
(2 - 0)
0 - 72.003.103.35B1.000.50.76BT
ECU D210-10-205 - 1
(3 - 1)
3 - 1B
ECU D223-08-202 - 0
(1 - 0)
3 - 10T

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)
Gualaceo SCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsManta FC
Leones del NorteCD Independiente Juniors
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsCuniburo FC
Chacaritas SCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D209-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.384.106.50T0.971.250.79TX
ECU D205-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.193.053.00H0.900.250.80TX
ECU D229-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 81.394.056.40T1.021.250.80TX
ECU D222-05-243 - 2
(2 - 2)
- B
ECU D217-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 51.473.705.80B0.9310.89HX
ECU D207-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 83.053.052.16H0.93-0.250.89BH
ECU D202-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.353.152.66H0.7901.03HX
ECU D226-04-244 - 0
(2 - 0)
5 - 41.843.253.70T0.840.50.98TT
ECU D217-04-241 - 5
(1 - 4)
6 - 32.283.102.80T1.040.250.78TT
ECU D210-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 32.333.252.60T0.8001.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

9 de Octubre            
Chủ - Khách
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Cuniburo FC9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreLeones del Norte
CD Vargas Torres9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
9 de OctubreChacaritas SC
San Antonio(ECU)9 de Octubre
9 de OctubreCuniburo FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.052.843.600.760.251.00T
ECU D206-06-243 - 1
(3 - 1)
4 - 31.603.504.750.800.750.90T
ECU D229-05-242 - 2
(0 - 0)
10 - 52.112.993.200.840.250.98T
ECU D222-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6
ECU D215-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.573.604.850.810.751.01X
ECU D209-05-242 - 1
(0 - 0)
2 - 5
ECU D202-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.353.152.66H0.7901.03HX
ECU D224-04-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.683.303.950.900.750.80X
ECU D217-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.403.102.630.8201.00X
ECU D210-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 82.043.103.250.780.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

CD Independiente JuniorsSo sánh số liệu9 de Octubre
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem
9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
CD Independiente Juniors
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
623133.3%Xem233.3%233.3%Xem
9 de Octubre
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CD Independiente Juniors
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng54112108
Chủ1311157
Khách4100151
9 de Octubre
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4420044
Chủ3220033
Khách1200011
Chi tiết về HT/FT
CD Independiente Juniors
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500140012
Chủ400100011
Khách100040001
9 de Octubre
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300032002
Chủ300031000
Khách000001002
Thời gian ghi bàn thắng
CD Independiente Juniors
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3331203212
Chủ2011102212
Khách1320101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3120100101
Chủ2010100101
Khách1110000000
9 de Octubre
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110103130
Chủ1100100120
Khách0010003010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110103110
Chủ1100100100
Khách0010003010
3 trận sắp tới
CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D226-06-2024ChủLeones del Norte7 ngày
ECU D203-07-2024KháchCD Vargas Torres14 ngày
ECU D210-07-2024ChủCuniburo FC21 ngày
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D226-06-2024ChủCD Vargas Torres7 ngày
ECU D203-07-2024KháchManta FC14 ngày
ECU D210-07-2024ChủGualaceo SC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CD Independiente Juniors
Chấn thương
Án treo giò
9 de Octubre
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

CD Independiente Juniors
Đội hình ()
Dự bị
9 de Octubre
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng36.7% [11]
  • [10] 33.3%Hòa30.0% [11]
  • [6] 20.0%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 33.3%Thắng10.0% [3]
  • [2] 6.7%Hòa10.0% [3]
  • [3] 10.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 40.00% [4]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CD Independiente Juniors VS 9 de Octubre ngày 21-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues