Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.5 0.83 0.98 0.5 0.83 | 0.78 2 -0.97 0.78 2 -0.97 | 3.25 1.95 3.4 3.25 1.95 3.4 |
Live | 0.98 0.5 0.83 0.98 0.5 0.83 | 0.78 2 -0.97 0.78 2 -0.97 | 3.25 1.95 3.4 3.25 1.95 3.4 |
04 0:1 | 0.85 0.75 0.95 0.85 1 0.95 | 0.97 2.25 0.82 0.97 3.25 0.82 | 1.66 4 4.75 2.5 3.6 2.6 |
27 1:1 | 0.77 0.75 -0.98 0.85 0.5 0.95 | 0.97 3.75 0.82 0.82 3.5 0.97 | 1.57 3.4 7 1.83 3.1 5 |
HT 1:1 | 0.87 0.25 0.92 0.9 0.25 0.9 | 0.7 3 -0.91 0.75 3 -0.95 | 2.3 2.37 4.75 2.37 2.37 4.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Aparecidense GO Sự kiện chính Floresta CE
1
Phút
1
Igor Torres
98'
Ezequiel
Emanuel Pereira dos Santos
89'
Juninho
Luan Martins Gonçalves
89'
88'
Rene
Diego Ferreira
Matheus Alves
88'
83'
Buba
80'
Jean Gonçalves Silva
Andrew
80'
Felipe Marques
João Pedro Rodrigues da Silva Pereira
72'
Buba
Lohan
72'
Joedson Santos Almeida
Marllon
Cauari Carmo Simão Santos
Antônio Roberto de Souza Junior
59'
Robert Geannine de Souza Campos
Alan
59'
Antônio Roberto de Souza Junior
52'
46'
Marcelo
30'
Andrew
Eduardo
26'
4'
Marcelo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút không trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng3
- 2Thẻ vàng3
- 0Penalty0
- 54TL kiểm soát bóng46
- 9Góc7
- 89Tấn công nguy hiểm65
- 103Tấn công83
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 11 | Bàn thắng | 8 |
5 | Bàn thua | 1 | 17 | Bàn thua | 10 |
6.00 | Phạt góc | 2.67 | 6.10 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
Aparecidense GOTỷ lệ ghi bàn thắngFloresta CE
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 9
- 7
- 18
- 13
- 27
- 20
- 18
- 7
- 0
- 7
- 0
- 27
- 0
- 20
- 0
- 0
- 18
- 0
- 9