[UEFA Nations League-] Albania |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
[UEFA Nations League-] Georgia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
Albania |
Chủ - Khách |
---|
AlbaniaGeorgia |
AlbaniaGeorgia |
AlbaniaGeorgia |
GeorgiaAlbania |
AlbaniaGeorgia |
AlbaniaGeorgia |
GeorgiaAlbania |
AlbaniaGeorgia |
GeorgiaAlbania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 29-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.00 | 3.30 | 3.60 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
INT FRL | 16-11-15 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.88 | 3.30 | 3.80 | H | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | T |
INT CF | 06-02-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.15 | 3.25 | 3.05 | B | 0.83 | 0.25 | 1.05 | B | T |
INT CF | 29-02-12 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 1.70 | 3.40 | 4.55 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | T |
INT CF | 10-06-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.05 | 3.20 | 3.60 | H | 1.05 | 0.5 | 0.85 | T | X |
Qualifier | 04-06-05 | 3 - 2 (2 - 0) | - | 1.60 | 3.40 | 4.30 | T | 0.72 | 0.5 | 1.16 | T | T |
Qualifier | 08-09-04 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
EURO Cup | 10-09-03 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EURO Cup | 06-09-03 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Albania |
Chủ - Khách |
---|
AlbaniaCentral Scotland Region |
AlbaniaSpain |
CroatiaAlbania |
ItalyAlbania |
AlbaniaAzerbaijan |
AlbaniaLiechtenstein |
SwedenAlbania |
AlbaniaChile |
AlbaniaFaroe Islands |
MoldovaAlbania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA RC | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
EURO Cup | 24-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 11.50 | 5.80 | 1.27 | B | 0.81 | -1.75 | 1.01 | B | X |
EURO Cup | 19-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | 1.60 | 3.95 | 5.80 | H | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
EURO Cup | 15-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.38 | 4.60 | 9.10 | B | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | T |
INT FRL | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.75 | 3.25 | 4.15 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
INT FRL | 03-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.03 | 9.90 | 21.00 | T | 0.90 | 2.75 | 0.92 | T | X |
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.63 | 3.90 | 4.75 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | X |
INT FRL | 22-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 3.40 | 3.20 | 2.11 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
EURO Cup | 20-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.22 | 5.90 | 11.00 | H | 0.90 | 1.75 | 0.92 | T | X |
EURO Cup | 17-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 4.45 | 3.50 | 1.85 | H | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Georgia |
Chủ - Khách |
---|
SpainGeorgia |
GeorgiaPortugal |
GeorgiaCzech Republic |
TurkeyGeorgia |
MontenegroGeorgia |
GeorgiaGreece |
GeorgiaLuxembourg |
SpainGeorgia |
GeorgiaScotland |
GeorgiaCyprus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 30-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 13 - 3 | 1.20 | 6.00 | 12.50 | 0.87 | 1.75 | 0.95 | T | ||
EURO Cup | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | 12.00 | 6.60 | 1.23 | 1.02 | -1.75 | 0.80 | X | ||
EURO Cup | 22-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | 4.45 | 3.65 | 1.80 | 1.02 | -0.5 | 0.80 | X | ||
EURO Cup | 18-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.78 | 3.80 | 4.45 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 2.31 | 3.05 | 2.77 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | ||
EURO Cup | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.55 | 3.20 | 2.19 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | X | ||
EURO Cup | 21-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 2.11 | 3.30 | 3.70 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | H | ||
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.08 | 11.00 | 26.00 | 0.80 | 2.5 | 1.02 | T | ||
EURO Cup | 16-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 3.10 | 3.25 | 2.36 | 0.84 | -0.25 | 1.04 | T | ||
EURO Cup | 15-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.39 | 4.05 | 6.50 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Albania |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Georgia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albania |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Georgia |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 11-10-2024 | Khách | Czech Republic | 31 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Khách | Georgia | 34 ngày |
UEFA NL | 16-11-2024 | Chủ | Czech Republic | 67 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 11-10-2024 | Khách | Ukraine | 31 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Chủ | Albania | 34 ngày |
UEFA NL | 16-11-2024 | Chủ | Ukraine | 67 ngày |