[Tajikistan Vysshaya Liga-] FC Istiklol Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 4 | 18 | 100.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-] CSKA Pamir Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | H | ||||||||
TAJ L1 | 26-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
TAJ L1 | 27-11-22 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
TAJ L1 | 23-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
TAJ L1 | 17-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
TAJ L1 | 03-11-21 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
TAJ L1 | 11-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
TAJ L1 | 09-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
TAJ L1 | 27-09-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
TAJ L1 | 12-04-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.27 | 4.75 | 6.70 | T | 0.86 | 1.5 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 19-05-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 13 - 4 | T | ||||||||
TAJ L1 | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TAJ SC | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
TAJ L1 | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
TAJ L1 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | T | ||||||||
TAJ L1 | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
TAJ L1 | 15-12-23 | 1 - 4 (0 - 4) | 5 - 6 | T | ||||||||
TAJ L1 | 12-12-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CSKA Pamir Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 01-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | |||||||||
TAJ L1 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
TAJ L1 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
TAJ L1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
TAJ L1 | 02-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
FC Istiklol Dushanbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 4 | 1 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 23-06-2024 | Khách | Ravshan Kulob | 8 ngày |
TAJ L1 | 30-06-2024 | Khách | FC Istaravshan | 15 ngày |
TAJ L1 | 10-08-2024 | Khách | FC Khatlon | 56 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 21-06-2024 | Chủ | Barkchi Hisor | 6 ngày |
TAJ L1 | 30-06-2024 | Chủ | Pandjsher Rumi | 15 ngày |
TAJ L1 | 11-08-2024 | Chủ | FK Eskhata | 57 ngày |