Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Tajikistan Vysshaya Liga-1] FC Istiklol Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 12 | 0 | 1 | 39 | 6 | 36 | 1 | 92.3% |
8 | 7 | 0 | 1 | 32 | 5 | 21 | 1 | 87.5% |
5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 1 | 15 | 2 | 100.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 18 | 100.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-7] Khosilot Parkhar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 17 | 17 | 7 | 26.7% |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 6 | 10 | 8 | 42.9% |
8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | 7 | 7 | 12.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
FC Istiklol Dushanbe |
Chủ - Khách |
---|
FC Istiklol DushanbeKhosilot Parkhar |
Khosilot ParkharFC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 19-05-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
TAJ L1 | 14-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
TAJ L1 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | T | ||||||||
TAJ L1 | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
TAJ L1 | 15-12-23 | 1 - 4 (0 - 4) | 5 - 6 | T | ||||||||
TAJ L1 | 12-12-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
TAJ L1 | 09-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
AFC CL | 05-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 8.30 | 5.40 | 1.22 | H | 0.86 | -1.75 | 0.90 | B | X |
TAJ L1 | 01-12-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 11 | T | ||||||||
AFC CL | 27-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.37 | 4.05 | 5.70 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Khosilot Parkhar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
TAJ L1 | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
TAJ L1 | 02-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 05-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 19-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 12-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 08-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
FC Istiklol Dushanbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 15-05-2024 | Khách | Regar-TadAZ Tursunzoda | 11 ngày |
TAJ L1 | 19-05-2024 | Chủ | FK Eskhata | 15 ngày |
TAJ L1 | 26-05-2024 | Chủ | Barkchi Hisor | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 10-05-2024 | Chủ | Barkchi Hisor | 6 ngày |
TAJ L1 | 17-05-2024 | Khách | Pandjsher Rumi | 13 ngày |
TAJ L1 | 25-05-2024 | Chủ | CSKA Pamir Dushanbe | 21 ngày |