Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR First League-15] FC Baranovichi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 4 | 6 | 14 | 15 | 43 | 18 | 15 | 16.7% |
12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 20 | 11 | 14 | 25.0% |
12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 23 | 7 | 16 | 8.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% |
[BLR First League-9] FK BumProm Gomel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 26 | 33 | 9 | 37.5% |
12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 10 | 21 | 8 | 50.0% |
12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 16 | 12 | 12 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 10 | 7 | 33.3% |
FC Baranovichi |
Chủ - Khách |
---|
FC BaranovichiFK Bumprom |
FK BumpromFC Baranovichi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | 3.00 | 3.25 | 1.95 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
BLR D2 | 06-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Baranovichi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
BLR D2 | 03-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
BLR D2 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | B | ||||||||
BLR D2 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D2 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
BLR D2 | 07-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BLR D2 | 25-11-23 | 2 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 19-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 13 - 1 | T | ||||||||
BLR D2 | 05-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK BumProm Gomel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 11-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
BLR D2 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
BLR D2 | 28-04-24 | 1 - 8 (0 - 5) | - | |||||||||
BLR D2 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
BLR D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
BLR D2 | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 25-11-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
BLR D2 | 18-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Baranovichi |
FC Baranovichi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 01-06-2024 | Khách | FC Belshina Babruisk | 7 ngày |
BLR D2 | 08-06-2024 | Chủ | Torpedo-2 Zhodino | 14 ngày |
BLR D2 | 15-06-2024 | Khách | Volna Pinsk | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 01-06-2024 | Chủ | FC Molodechno | 7 ngày |
BLR D2 | 08-06-2024 | Khách | Ostrowitz | 14 ngày |
BLR D2 | 15-06-2024 | Chủ | Shakhter Soligorsk II | 21 ngày |