Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Uralets Nizhny Tagil |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[RUS FNL2-] FC Lada Togliatti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 8 | 33.3% |
Uralets Nizhny Tagil |
Chủ - Khách |
---|
FC Lada TogliattiUralets Nizhny Tagil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Uralets Nizhny Tagil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
RUS Cup | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
RUS Cup | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.09 | 3.30 | 2.71 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
RUS D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 23-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Lada Togliatti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 24-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
RUS Cup | 30-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Uralets Nizhny Tagil |
Uralets Nizhny Tagil |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 07-09-2024 | Khách | Krylia Sovetov II | 7 ngày |
RUS D2 | 14-09-2024 | Chủ | FK Volna Nizhegorodskaya | 14 ngày |
RUS D2 | 21-09-2024 | Khách | Rubin Kazan B | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 07-09-2024 | Khách | FK Volna Nizhegorodskaya | 7 ngày |
RUS D2 | 14-09-2024 | Chủ | Sokol Kazan | 14 ngày |
RUS D2 | 21-09-2024 | Khách | Nosta Novotroitsk | 21 ngày |