Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN Women's Divison 1-3] ASA Aarhus (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 18 | 18 | 3 | 60.0% |
5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 10 | 9 | 4 | 60.0% |
5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 9 | 2 | 60.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 15 | 83.3% |
[DEN Women's Divison 1-1] Vildbjerg SF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 11 | 24 | 1 | 80.0% |
5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 4 | 12 | 1 | 80.0% |
5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 12 | 1 | 80.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 4 | 15 | 83.3% |
ASA Aarhus (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 04-06-23 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 29-04-23 | 2 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 02-10-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
DEN WD | 18-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN WD | 21-03-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 13-03-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
DEN WD | 05-10-19 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
DEN WD | 17-08-19 | 3 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
DEN WD | 04-11-18 | 6 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASA Aarhus (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 26-05-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 20-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
DEN WD | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN WD | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 20-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | B | ||||||||
DEN WD | 06-04-24 | 3 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN WD | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN WD | 19-11-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | 1.80 | 3.95 | 2.93 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vildbjerg SF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD | 01-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD | 25-05-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD | 09-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | |||||||||
DEN WD | 04-05-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 20-04-24 | 7 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD | 14-04-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DWLWC | 03-10-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD2 | 24-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASA Aarhus (w) |
ASA Aarhus (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|