So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.07
0
0.75
0.91
3
0.89
2.58
3.65
2.18
Live
1.06
0
0.82
0.94
3
0.92
2.56
3.75
2.26
Run
5.55
0.25
0.06
5.26
4.5
0.05
21.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.5
1.03
0.80
3
1.05
3.10
3.70
1.95
Live
1.05
0
0.80
0.93
3
0.93
2.60
3.50
2.30
Run
0.35
0
2.10
2.45
4.5
0.30
126.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.01
-0.25
0.75
0.76
3
1.00
2.68
3.40
2.22
Live
1.00
0
0.90
0.95
3
0.93
2.54
3.45
2.41
Run
0.45
0
1.63
1.85
4.5
0.36
211.00
7.90
1.01
188betSớm
1.08
0
0.76
0.92
3
0.90
2.58
3.65
2.18
Live
1.07
0
0.83
0.95
3
0.93
2.56
3.75
2.26
Run
5.26
0.25
0.09
5.55
4.5
0.06
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
1.02
0
0.80
0.91
3
0.89
-
-
-
Live
1.04
0
0.86
0.99
3
0.89
2.57
3.43
2.37
Run
0.41
0
1.75
1.51
4.5
0.48
27.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

EPS Espoo
ChủHòaKhách
Jyvaskyla JK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EPS EspooSo Sánh Sức MạnhJyvaskyla JK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] EPS Espoo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603381130.0%
[FIN Kakkonen-] Jyvaskyla JK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321014616.7%

Thành tích đối đầu

EPS Espoo            
Chủ - Khách
Jyvaskyla JKEPS Espoo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A26-04-243 - 1
(2 - 0)
0 - 21.604.254.20B1.0310.79BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

EPS Espoo            
Chủ - Khách
OLS OuluEPS Espoo
EPS EspooLahti
EPS EspooKPV
RoPS RovaniemiEPS Espoo
KuPS (Youth)EPS Espoo
EPS EspooPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiEPS Espoo
EPS EspooJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiEPS Espoo
NJSEPS Espoo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A19-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 41.434.405.10B1.001.250.82TH
FIN CUP16-06-242 - 2
(1 - 2)
3 - 57.505.601.23H0.93-1.750.89BT
FIN D3 A13-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 93.603.751.74H0.87-0.750.95BX
FIN D3 A08-06-242 - 1
(0 - 0)
- 1.943.603.05B0.940.50.88BH
FIN D3 A02-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 92.573.502.25B1.0100.75BT
FIN D3 A26-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 91.803.803.35H1.010.750.81TT
FIN D3 A22-05-240 - 1
(0 - 1)
11 - 12.643.652.24T0.80-0.251.02TX
FIN D3 A18-05-242 - 0
(2 - 0)
9 - 33.453.801.76T1.06-0.50.76TX
FIN D3 A12-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 51.355.006.20H0.981.50.84TX
FIN CUP08-05-240 - 3
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Jyvaskyla JK            
Chủ - Khách
Jyvaskyla JKPK Keski Uusimaa
KuPS (Youth)Jyvaskyla JK
FC VaajakoskiJyvaskyla JK
Jyvaskyla JKOLS Oulu
Jyvaskyla JKJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiJyvaskyla JK
Jyvaskyla JKAtlantis
Jyvaskyla JKKPV
VIFKJyvaskyla JK
Jyvaskyla JKEPS Espoo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A13-06-242 - 2
(0 - 1)
12 - 31.454.504.801.021.250.80T
FIN D3 A09-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.403.851.770.84-0.750.98X
FIN D3 A05-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 64.504.251.510.90-10.92X
FIN D3 A30-05-243 - 3
(2 - 1)
3 - 72.723.652.090.94-0.250.88T
FIN D3 A26-05-242 - 4
(0 - 1)
8 - 62.293.802.490.8601.02T
FIN D3 A21-05-243 - 0
(2 - 0)
3 - 51.494.255.100.9010.98T
FIN D3 A17-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.723.652.090.94-0.250.88X
FIN D3 A13-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 42.143.652.640.980.250.84H
FIN D3 A04-05-242 - 2
(1 - 1)
4 - 102.783.502.110.93-0.250.89T
FIN D3 A26-04-243 - 1
(2 - 0)
0 - 21.604.254.20B1.0310.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

EPS EspooSo sánh số liệuJyvaskyla JK
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

EPS Espoo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Jyvaskyla JK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
EPS Espoo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Jyvaskyla JK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
EPS Espoo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3630057
Chủ2130034
Khách1500023
Jyvaskyla JK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng31440714
Chủ2022046
Khách1122038
Chi tiết về HT/FT
EPS Espoo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng211122003
Chủ110111001
Khách101011002
Jyvaskyla JK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210221013
Chủ110001012
Khách100220001
Thời gian ghi bàn thắng
EPS Espoo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1220002122
Chủ1110001111
Khách0110001011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120002012
Chủ1010001001
Khách0110001011
Jyvaskyla JK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0223021326
Chủ0121011013
Khách0102010313
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211021101
Chủ0110011000
Khách0101010101
3 trận sắp tới
EPS Espoo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A07-07-2024KháchVIFK8 ngày
FIN D3 A12-07-2024KháchAtlantis13 ngày
FIN D3 A20-07-2024ChủKlubi 04 Helsinki21 ngày
Jyvaskyla JK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A06-07-2024ChủRoPS Rovaniemi7 ngày
FIN D3 A12-07-2024ChủVIFK13 ngày
FIN D3 A20-07-2024KháchKPV21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

EPS Espoo
Chấn thương
Án treo giò
Jyvaskyla JK
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

EPS Espoo
Đội hình ()
Dự bị
Jyvaskyla JK
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

EPS Espoo VS Jyvaskyla JK ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues