So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
0
0.85
0.85
2.25
0.95
2.63
3.00
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.81
2.25
0.95
2.36
3.10
2.68
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.78
0
0.98
0.81
2.25
0.95
2.34
2.95
2.59
Live
0.76
0
0.98
0.79
2.25
0.95
2.29
2.90
2.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Cyprus (w)
ChủHòaKhách
Lithuania (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cyprus (w)So Sánh Sức MạnhLithuania (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Cyprus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600601000.0%
[UEFA Women's Championship-] Lithuania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123413516.7%

Thành tích đối đầu

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Lithuania (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Lithuania (W)
Cyprus (W)Lithuania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.502.76B0.900.250.86BX
INT FRL27-02-192 - 1
(1 - 0)
4 - 41.068.1020.00T0.750.751.07TT
INT FRL10-03-163 - 1
(0 - 0)
6 - 32.203.402.70T0.960.250.80TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Lithuania (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Belarus (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Azerbaijan (W)
Faroe Islands (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Montenegro (W)
Cyprus (W)Faroe Islands (W)
Azerbaijan (W)Cyprus (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.083.702.70B0.870.250.83BX
UEFACW31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 32.003.453.05B0.770.250.99BX
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.502.76B0.900.250.86BX
UEFACW05-04-240 - 3
(0 - 2)
1 - 1410.505.801.17B0.98-1.750.78BH
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 51.215.309.30B0.961.750.86BX
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 24.653.551.60B0.96-0.750.86BX
UEFA WNL31-10-230 - 1
(0 - 1)
5 - 12.723.202.26T0.75-0.251.01TX
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 1)
1 - 93.253.301.97B0.79-0.50.97BX
UEFA WNL26-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 11.993.353.15T0.990.50.77TX
UEFA WNL22-09-231 - 1
(0 - 0)
9 - 11.146.5011.00H0.7920.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Lithuania (w)            
Chủ - Khách
Belarus (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Belarus (W)
Lithuania (W)Cyprus (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Luxembourg (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Turkey (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Turkey (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Luxembourg (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW28-05-243 - 0
(0 - 0)
-
UEFACW26-05-240 - 3
(0 - 0)
-
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.502.76B0.900.250.86BX
UEFACW05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 13.003.402.030.96-0.250.80T
UEFA WNL05-12-231 - 1
(1 - 0)
15 - 12.003.453.051.000.50.82X
UEFA WNL01-12-230 - 4
(0 - 2)
1 - 915.507.301.090.90-2.250.92T
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 1)
2 - 62.612.922.540.9100.85T
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 41.514.054.750.9010.86X
UEFA WNL26-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 31.049.4018.500.792.50.97X
UEFA WNL22-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 51.963.502.820.750.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Cyprus (w)So sánh số liệuLithuania (w)
  • 3Tổng số ghi bàn7
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cyprus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lithuania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cyprus (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lithuania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cyprus (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4000000
Chủ2000000
Khách2000000
Lithuania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0100001
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Cyprus (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001003
Chủ000000002
Khách000001001
Lithuania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100010
Chủ000100000
Khách000000010
Thời gian ghi bàn thắng
Cyprus (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Lithuania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100011000
Chủ0000010000
Khách0100001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100010000
Chủ0000010000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Cyprus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024KháchBelarus (W)4 ngày
Lithuania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024ChủGeorgia (W)4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cyprus (w)
Chấn thương
Án treo giò
Lithuania (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn 16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Cyprus (w) VS Lithuania (w) ngày 13-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues