Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 1.5 1 0.8 1.5 1 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 5 1.25 10 5 1.25 10 |
Live | 0.8 1.5 1 0.8 1.5 1 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 5 1.25 10 5 1.25 10 |
39 1:0 | 0.8 1 1 -0.98 1 0.77 | 0.82 2.5 0.97 0.95 2.5 0.85 | 1.05 11 29 1.06 10 26 |
HT 1:0 | 0.95 0.75 0.85 0.97 0.75 0.82 | 0.92 2.25 0.87 0.95 2.25 0.85 | |
56 2:0 | -0.91 0.5 0.7 0.7 0.25 -0.91 | -0.95 2 0.75 -0.93 3 0.72 | 1.1 7.5 23 1.01 23 41 |
59 2:1 | 0.75 0.25 -0.95 0.77 0.25 -0.98 | 0.7 2.75 -0.91 0.7 3.75 -0.91 | 1.01 23 41 1.1 7 23 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
El Ahly Cairo4-3-35-3-2Pharco
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
El Ahly Cairo Sự kiện chính Pharco
2
Phút
1
Mohamed Hany
Hussein El Shahat
93'
Aliou Dieng
Marwan Attia
93'
87'
Walid Farag
Amr Gamal
Amr Al Sulaya
Emam Ashour
80'
Anthony Modeste
Wessam Abou Ali
80'
Ahmed Radwan
Taher Mohamed
80'
Akram Tawfik
69'
68'
Shokry Naguib
Rami Sabri
68'
Mahmoud Gehad
Ahmed El Bahrawy
63'
Mohamed Fakhry
60'
Rami Sabri
59'
Jefferson Encada
58'
Mohamed Fakhry
Ahmed Mohamed Fouad
58'
Saifeldin Bakhit
Ahmed Sherif
Hussein El Shahat
57'
Hussein El Shahat
39'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 3Sút trúng4
- 3Góc2
- 113Tấn công103
- 0Thẻ đỏ0
- 59TL kiểm soát bóng41
- 8Sút không trúng5
- 59Tấn công nguy hiểm34
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 6 | 18 | Bàn thắng | 13 |
1 | Bàn thua | 4 | 4 | Bàn thua | 12 |
6.67 | Phạt góc | 3.00 | 6.00 | Phạt góc | 3.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
El Ahly CairoTỷ lệ ghi bàn thắngPharco
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 4
- 3
- 0
- 11
- 4
- 16
- 12
- 16
- 28
- 3
- 4
- 3
- 12
- 13
- 8
- 18
- 8
- 13
- 20