So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
-1
0.93
0.87
2.5
0.83
5.00
3.85
1.52
Live
0.75
-1.5
1.07
0.76
2.75
1.04
6.40
4.65
1.33
Run
0.01
-0.25
5.26
4.76
2.5
0.01
26.00
9.90
1.02
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.88
0.83
2.5
0.98
4.00
4.10
1.67
Live
0.95
-1.25
0.85
0.85
2.75
0.95
5.50
5.25
1.38
Run
0.26
-0.25
2.70
7.10
2.5
0.08
51.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.86
-0.75
0.88
0.89
2.5
0.85
5.50
3.70
1.50
Live
0.95
-1.25
0.89
0.92
2.75
0.90
6.20
4.40
1.36
Run
0.37
-0.25
1.88
2.38
2.5
0.28
150.00
6.40
1.05
188betSớm
0.78
-1
0.94
1.01
2.5
0.71
5.00
3.60
1.49
Live
0.81
-1.5
1.03
0.82
2.75
1.00
6.40
4.65
1.33
Run
0.03
-0.25
5.26
4.54
2.5
0.04
26.00
9.80
1.02
SbobetSớm
1.05
-0.75
0.77
1.02
2.5
0.78
5.00
3.56
1.55
Live
1.12
-1.25
0.73
0.78
2.75
1.04
6.70
4.45
1.33
Run
1.88
0
0.37
6.66
2.5
0.01
155.00
8.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK (w)
ChủHòaKhách
Hammarby (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK (w)So Sánh Sức MạnhHammarby (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-9] Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19658182523931.6%
933398121033.3%
1032591711630.0%
630399950.0%
[SWE Damallsvenskan-3] Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
201505491145375.0%
1060423918360.0%
1090126227290.0%
6402941266.7%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD125-06-230 - 2
(0 - 1)
4 - 64.253.851.60B0.99-0.750.83BX
SWE WD126-03-232 - 0
(0 - 0)
2 - 01.603.754.35B0.820.750.94BX
SWE WD105-11-221 - 2
(0 - 0)
- 2.013.602.91B0.790.250.97BT
SWE WD108-05-222 - 2
(1 - 1)
4 - 32.243.302.68H1.040.250.78TT
SWE WD116-10-213 - 1
(2 - 0)
7 - 32.243.202.76T1.020.250.80TT
INT CF14-08-213 - 3
(1 - 0)
- H
SWE WD103-07-210 - 1
(0 - 0)
5 - 62.043.452.95T0.800.251.02TX
SWE WD127-10-180 - 3
(0 - 1)
4 - 72.083.602.76T0.880.250.88TT
SWE WD117-06-180 - 1
(0 - 1)
7 - 31.853.353.55B0.850.50.91BX
SWE WD128-10-170 - 0
(0 - 0)
7 - 51.913.353.35H0.910.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Trelleborgs FF (W)
Vittsjo GIK (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Linkopings (W)
Orebro (W)Vittsjo GIK (W)
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)AIK Solna (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD126-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 61.185.809.70T0.821.751.00TH
SWE WD118-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.123.402.84B0.890.250.93BT
SWE WD113-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.053.402.95B0.810.251.01BT
SWE WD109-05-243 - 1
(1 - 1)
9 - 52.873.701.99T0.98-0.250.78TT
SWE WD105-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8T
SWE WD127-04-244 - 0
(3 - 0)
5 - 22.493.402.35B0.9700.85BT
SWE WD120-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3T
SWE WD114-04-245 - 0
(3 - 0)
13 - 0B
INT CF06-04-241 - 0
(0 - 0)
- B
INT CF29-03-240 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)FC Rosengard (W)
Pitea IF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Orebro (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)KIF Orebro DUFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD125-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 42.443.352.440.8800.88X
SWE WD120-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.443.552.340.9500.87X
SWE WD113-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 55.103.951.490.90-10.92X
SWE WD108-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.205.509.200.861.750.90X
SWE WD104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 3
SWE WD127-04-240 - 2
(0 - 2)
0 - 8
SWE WD121-04-242 - 1
(2 - 0)
16 - 31.087.8015.001.012.50.81X
SWE WD113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9
SWEC-W31-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1
SWEC-W24-03-245 - 2
(2 - 1)
9 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 0%

Vittsjo GIK (w)So sánh số liệuHammarby (w)
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem480.0%00.0%Xem
Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
511320.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Vittsjo GIK (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem
Hammarby (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
532060.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vittsjo GIK (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1202044
Chủ0102034
Khách1100010
Hammarby (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2120041
Chủ1020031
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Vittsjo GIK (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101101001
Chủ100101000
Khách001000001
Hammarby (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300002000
Chủ200001000
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Vittsjo GIK (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012111121
Chủ1012011120
Khách0000100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1012100001
Chủ1012000000
Khách0000100001
Hammarby (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1133000013
Chủ0122000012
Khách1011000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1130000001
Chủ0120000000
Khách1010000001
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD117-06-2024KháchBK Hacken (W)4 ngày
SWE WD123-06-2024ChủVaxjo (W)10 ngày
SWE WD130-06-2024ChủOrebro (W)17 ngày
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD116-06-2024ChủTrelleborgs FF (W)3 ngày
SWE WD123-06-2024KháchAIK Solna (W)10 ngày
SWE WD129-06-2024KháchIFK Norrkoping DFK (W)16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vittsjo GIK (w)
Chấn thương
Án treo giò
Hammarby (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng75.0% [15]
  • [5] 26.3%Hòa0.0% [15]
  • [8] 42.1%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng45.0% [9]
  • [3] 15.8%Hòa0.0% [0]
  • [3] 15.8%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.45
  • TB mất điểm
    0.55
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Vittsjo GIK (w) VS Hammarby (w) ngày 14-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues