So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
1.03
2.25
0.77
2.21
3.10
2.89
Live
0.95
0.25
0.93
-
-
-
-
-
-
Run
7.14
0.25
0.02
6.66
1.5
0.01
1.01
13.00
26.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2
0.90
2.15
3.10
3.10
Live
0.95
0.25
0.85
0.75
2
1.05
2.15
3.20
3.00
Run
0.67
0
1.15
9.00
1.5
0.06
1.00
26.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.88
2
0.88
2.17
3.10
3.05
Live
1.03
0.25
0.81
0.73
2
1.09
2.16
3.20
2.91
Run
0.71
0
1.20
6.66
1.5
0.06
1.08
6.00
100.00
188betSớm
1.05
0.25
0.79
1.04
2.25
0.78
2.27
3.10
2.79
Live
0.99
0.25
0.91
1.11
2.25
0.78
-
-
-
Run
7.69
0.25
0.03
7.14
1.5
0.02
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
1.02
0.25
0.80
0.75
2
1.05
2.24
2.91
2.85
Live
0.92
0.25
0.92
0.77
2
1.05
2.14
2.98
3.12
Run
0.76
0
1.13
5.55
1.5
0.06
1.06
6.20
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Giravanz Kitakyushu
ChủHòaKhách
Gainare Tottori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Giravanz KitakyushuSo Sánh Sức MạnhGainare Tottori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622275833.3%
[JPN J3-] Gainare Tottori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123816516.7%

Thành tích đối đầu

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D329-07-231 - 3
(0 - 1)
1 - 42.903.302.21B0.90-0.250.96BT
JPN D317-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 11.863.453.45T0.860.50.96TX
JPN D323-10-222 - 3
(2 - 1)
1 - 21.903.453.30B0.900.50.92BT
JPN D309-07-221 - 2
(0 - 1)
4 - 42.163.252.86T0.920.250.90TT
JPN D301-12-191 - 1
(0 - 1)
3 - 61.703.653.90H0.900.750.92TX
JPN D317-03-190 - 2
(0 - 0)
8 - 41.523.805.00T0.9610.80TX
JPN D304-11-181 - 1
(0 - 0)
4 - 91.523.904.90H0.9910.83TX
JPN D330-06-183 - 0
(1 - 0)
- 5.003.901.50T0.85-10.91TT
JPN D312-11-173 - 4
(0 - 3)
- 4.103.851.63T0.91-0.750.85TT
JPN D314-05-172 - 0
(1 - 0)
7 - 22.143.202.92T0.910.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Institute of FitnessGiravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuYokohama SCC
AC Nagano ParceiroGiravanz Kitakyushu
Vanraure Hachinohe FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMachida Zelvia
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuFC Ryukyu
Kataller ToyamaGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup26-05-240 - 3
(0 - 3)
- T
JPN D318-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.063.153.20H0.800.251.02TX
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.083.053.20T0.820.251.00TX
JPN D303-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.853.103.90B0.850.50.97BX
JPN D327-04-243 - 2
(3 - 1)
3 - 42.193.152.91B0.980.250.84BT
JPN D321-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.403.052.67H0.8101.01HX
JPN LC17-04-241 - 2
(0 - 0)
3 - 96.804.351.34B0.92-1.250.90BT
JPN D314-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 82.362.982.77H0.7601.06HH
JPN D310-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 102.203.152.88T0.990.250.83TX
JPN D306-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.213.252.78B1.000.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Gainare TottoriBaleine Shimonoseki
Gainare TottoriSC Sagamihara
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Gainare TottoriOmiya Ardija
Gainare TottoriFC Ryukyu
Gainare TottoriUrawa Red Diamonds
Kataller ToyamaGainare Tottori
AC Nagano ParceiroGainare Tottori
Gainare TottoriFukushima United FC
Gainare TottoriVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup26-05-241 - 1
(0 - 0)
13 - 3
JPN D319-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 92.403.252.520.8600.96T
JPN D306-05-243 - 3
(3 - 2)
10 - 11.903.403.300.900.50.92T
JPN D303-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 33.653.351.821.00-0.50.82T
JPN D328-04-242 - 1
(2 - 1)
0 - 112.423.352.450.9000.92T
JPN LC24-04-242 - 5
(1 - 2)
1 - 45.904.301.390.84-1.250.98T
JPN D314-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 31.943.203.400.940.50.88X
JPN D310-04-240 - 2
(0 - 2)
12 - 32.043.253.100.790.251.03X
JPN D306-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.433.202.520.8700.95X
JPN D331-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.693.302.250.78-0.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Giravanz KitakyushuSo sánh số liệuGainare Tottori
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem1XemXem7.1%XemXem12XemXem85.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Gainare Tottori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Giravanz Kitakyushu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gainare Tottori
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Giravanz Kitakyushu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6620055
Chủ3310032
Khách3310023
Gainare Tottori
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6422077
Chủ3310023
Khách3112054
Chi tiết về HT/FT
Giravanz Kitakyushu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210134021
Chủ110022010
Khách100112011
Gainare Tottori
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300120035
Chủ100120012
Khách200000023
Thời gian ghi bàn thắng
Giravanz Kitakyushu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120111102
Chủ0120000101
Khách1000111001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120110101
Chủ0120000100
Khách1000110001
Gainare Tottori
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0031301114
Chủ0001100012
Khách0030201102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0031000013
Chủ0001000012
Khách0030000001
3 trận sắp tới
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D309-06-2024KháchMiyazaki7 ngày
JPN D316-06-2024ChủNara Club14 ngày
JPN D323-06-2024KháchZweigen Kanazawa FC21 ngày
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D308-06-2024ChủMatsumoto Yamaga FC6 ngày
JPN D316-06-2024KháchOsaka FC14 ngày
JPN D322-06-2024ChủFC Gifu20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Án treo giò
Gainare Tottori
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Giravanz Kitakyushu VS Gainare Tottori ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues