So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
0.75
0.79
1.01
2.5
0.79
1.79
3.35
3.80
Live
0.86
0.75
0.96
0.84
2.5
0.96
1.59
3.90
4.65
Run
5.88
0.25
0.05
5.88
2.5
0.03
1.01
12.50
31.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.80
2.25
1.00
1.83
3.40
4.00
Live
0.90
0.75
0.90
0.88
2.5
0.93
1.70
3.70
4.33
Run
0.45
0
1.67
9.00
2.5
0.06
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.99
0.79
2.25
1.01
1.81
3.45
3.60
Live
0.91
0.75
0.93
0.64
2.25
1.22
1.73
3.65
3.75
Run
0.49
0
1.63
4.54
1.5
0.12
1.10
5.60
65.00
188betSớm
1.04
0.75
0.80
1.02
2.5
0.80
1.79
3.35
3.80
Live
0.92
0.75
0.92
0.99
2.5
0.83
1.70
3.60
4.25
Run
7.14
0.25
0.04
7.14
2.5
0.02
1.01
12.50
31.00
SbobetSớm
0.84
0.5
1.00
0.84
2.25
0.98
1.82
3.10
3.72
Live
0.94
0.75
0.90
1.02
2.5
0.80
1.75
3.27
4.10
Run
0.54
0
1.51
4.54
2.5
0.10
1.02
7.60
150.00

Bên nào sẽ thắng?

Kataller Toyama
ChủHòaKhách
AC Nagano Parceiro
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kataller ToyamaSo Sánh Sức MạnhAC Nagano Parceiro
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Kataller Toyama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301031250.0%
[JPN J3-] AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602451520.0%

Thành tích đối đầu

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D322-06-242 - 3
(1 - 0)
7 - 62.423.352.45T0.9000.92TT
JPN D323-09-233 - 1
(2 - 0)
6 - 22.783.202.33B0.79-0.251.09BT
JPN D326-03-233 - 3
(1 - 0)
5 - 22.163.202.89H0.920.250.90TT
JPN D314-08-221 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.252.57B0.8300.99BX
JPN D325-06-221 - 0
(1 - 0)
1 - 62.023.103.35T0.760.251.00TX
JPN D311-09-213 - 0
(3 - 0)
5 - 22.333.102.72T0.7601.06TT
JPN D320-06-214 - 0
(2 - 0)
5 - 52.433.052.62B0.8300.99BT
JPN D331-10-200 - 1
(0 - 0)
5 - 32.043.203.15T0.790.251.03TX
JPN D328-06-201 - 1
(1 - 0)
5 - 11.953.203.35H0.960.50.86TX
JPN D310-11-191 - 2
(0 - 1)
8 - 11.553.804.70B0.780.751.06BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaFC Ryukyu
Osaka FCKataller Toyama
Kataller ToyamaSC Sagamihara
Kataller ToyamaGrulla Morioka
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Kataller ToyamaOmiya Ardija
Vissel KobeKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Azul Claro NumazuKataller Toyama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D313-07-243 - 0
(0 - 0)
11 - 32.063.253.05T0.820.251.00TT
JPN D306-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 32.483.052.58H0.8700.95HX
JPN D329-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.973.053.55H0.970.50.85TX
JPN D326-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.573.654.80T0.810.751.01TT
JPN D322-06-242 - 3
(1 - 0)
7 - 62.423.352.45T0.9000.92TT
JPN D316-06-241 - 1
(0 - 0)
12 - 22.723.202.28H0.77-0.251.05BX
JE Cup12-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.135.8010.50B0.9020.80HX
JPN LC09-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 43.203.702.13B1.00-0.250.88BT
JPN LC05-06-241 - 1
(0 - 1)
11 - 01.623.754.25H0.800.750.96TX
JPN D302-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.303.152.71B0.7601.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroGrulla Morioka
Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Grulla MoriokaAC Nagano Parceiro
Tokyo VerdyAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroYokohama SCC
Omiya ArdijaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroSaruta Kogyo
AC Nagano ParceiroConsadole Sapporo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D313-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.703.703.800.900.750.92X
JPN D306-07-243 - 0
(2 - 0)
2 - 42.053.502.880.820.251.00T
JPN D329-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.963.453.150.960.50.86X
JPN D322-06-242 - 3
(1 - 0)
7 - 62.423.352.45T0.9000.92TT
JPN D316-06-243 - 2
(2 - 2)
9 - 33.253.501.910.91-0.50.91T
JE Cup12-06-245 - 0
(2 - 0)
7 - 51.443.855.100.8010.90T
JPN D308-06-244 - 0
(2 - 0)
3 - 42.073.153.100.820.251.00T
JPN D301-06-244 - 1
(1 - 1)
4 - 41.763.453.850.990.750.83T
JE Cup26-05-247 - 0
(3 - 0)
8 - 2
JPN LC22-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.203.351.970.85-0.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Kataller ToyamaSo sánh số liệuAC Nagano Parceiro
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn20
  • 0.9Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kataller Toyama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem13XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kataller Toyama
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem5XemXem7XemXem9XemXem23.8%XemXem7XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem2XemXem5XemXem4XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
612316.7%Xem00.0%466.7%Xem
AC Nagano Parceiro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem5XemXem23.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kataller Toyama
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng69330717
Chủ15220411
Khách5411036
AC Nagano Parceiro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng394411617
Chủ2232199
Khách1712078
Chi tiết về HT/FT
Kataller Toyama
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301482111
Chủ300330010
Khách001152101
AC Nagano Parceiro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng431144103
Chủ311111101
Khách120033002
Thời gian ghi bàn thắng
Kataller Toyama
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0322022445
Chủ0202011333
Khách0120011112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0322022112
Chủ0202011111
Khách0120011001
AC Nagano Parceiro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4352213346
Chủ3231010224
Khách1121203122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4240201023
Chủ3120000011
Khách1120201012
3 trận sắp tới
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D317-08-2024KháchGiravanz Kitakyushu21 ngày
JPN D324-08-2024ChủMatsumoto Yamaga FC28 ngày
JPN D331-08-2024ChủAzul Claro Numazu35 ngày
AC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D317-08-2024ChủMiyazaki21 ngày
JPN D324-08-2024ChủOmiya Ardija28 ngày
JPN D331-08-2024KháchSC Sagamihara35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kataller Toyama
Chấn thương
Án treo giò
AC Nagano Parceiro
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Kataller Toyama VS AC Nagano Parceiro ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues