Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
-0.5
0.9
0.9
-0.5
0.9
0.93
3.5
0.88
0.93
3.5
0.88
4.2
3.6
1.67
4.2
3.6
1.67
Live
0.9
-0.5
0.9
0.9
-0.5
0.9
0.93
3.5
0.88
0.93
3.5
0.88
4.2
3.6
1.67
4.2
3.6
1.67
31
1:0
-
-
-
-
0.92
2.5
0.87
0.92
3.5
0.87
4.33
3.75
1.72
2.1
3.75
3.1
32
1:0
0.82
-0.75
0.97
-0.98
-0.5
0.77
-
-
-
-
HT
1:0
-
-
-
-
0.92
3
0.87
0.95
3
0.85
1.95
3.75
3.4
1.72
3.75
4.5
77
1:1
-0.98
0
0.77
0.92
0
0.87
0.9
1.5
0.9
0.95
2.5
0.85
1.25
4.33
17
4.5
1.72
4
84
2:1
-
-
-
-
-0.63
2.5
0.47
-0.6
3.5
0.45
5.5
1.44
5.5
1.12
6
29
85
2:1
0.92
0
0.87
-0.95
0
0.75
-
-
-
-
88
3:1
-
-
-
-
-0.39
3.5
0.27
-0.34
4.5
0.24
1.1
7
41
1
41
101
89
3:1
-0.95
0
0.75
0.92
0
0.87
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.5
0.90
Live
1.02
0
0.77
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Umea FC Academy Sự kiện chính Ytterhogdal IK
3
Phút
1
Goal
89'
Goal
85'
78'
Goal
Alexander LarssonGoal
32'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 9Sút không trúng15
  • 0Penalty0
  • 57TL kiểm soát bóng43
  • 0Thẻ đỏ0
  • 11Sút trúng8
  • 55Tấn công nguy hiểm53
  • 2Thẻ vàng0
  • 82Tấn công91
  • 5Góc6

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng513Bàn thắng15
5Bàn thua325Bàn thua14
2.33Phạt góc0.001.90Phạt góc1.80
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Umea FC AcademyTỷ lệ ghi bàn thắngYtterhogdal IK
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 11
1~10
  • 0
  • 5
11~20
  • 8
  • 16
21~30
  • 27
  • 0
31~40
  • 12
  • 11
41~45
  • 4
  • 0
46~50
  • 0
  • 5
51~60
  • 8
  • 21
61~70
  • 8
  • 16
71~80
  • 8
  • 16
81~90
  • 27

Umea FC Academy VS Ytterhogdal IK ngày 11-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues