Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Elitettan-] Jitex DFF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 | 16.7% |
[SWE Elitettan-] Alingsas (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 4 | 14 | 66.7% |
Jitex DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SW D1 | 02-11-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 3.20 | 3.70 | 1.77 | T | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | T |
SW D1 | 18-05-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | 1.48 | 4.05 | 4.45 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | T |
SW D1 | 25-08-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | B | ||||||||
SW D1 | 15-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
SW D1 | 29-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
SW D1 | 17-06-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.73 | 3.70 | 1.95 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
SW D1 | 27-10-20 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 9 | B | ||||||||
SW D1 | 04-09-20 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jitex DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 19-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.48 | 4.35 | 4.15 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.41 | 3.65 | 2.18 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
SW D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 | T | ||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 1 - 8 | H | ||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Alingsas (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 5.60 | 4.45 | 1.34 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | X | ||
SW D1 | 15-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 08-06-24 | 10 - 0 (6 - 0) | 11 - 1 | 1.05 | 8.00 | 13.50 | 0.78 | 2.5 | 0.92 | T | ||
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
SW D1 | 18-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Jitex DFF (w) |
Jitex DFF (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 2 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 9 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 16-08-2024 | Khách | Lidkopings FK (W) | 6 ngày |
SW D1 | 24-08-2024 | Chủ | Sundsvalls DFF (W) | 14 ngày |
SW D1 | 31-08-2024 | Khách | Mallbackens IF (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 18-08-2024 | Chủ | Eskilstuna United (W) | 8 ngày |
SWEC-W | 23-08-2024 | Khách | Orgryte (W) | 13 ngày |
SW D1 | 23-08-2024 | Khách | Orebro Soder (W) | 13 ngày |