So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
0
0.81
0.71
1.75
0.99
2.57
2.82
2.46
Live
-
-
-
0.90
1.75
0.80
2.42
2.68
2.75
Run
0.80
0
0.90
2.85
1.5
0.05
1.01
9.40
18.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.75
1.75
1.05
2.70
2.75
2.70
Live
0.75
0
1.05
0.95
1.75
0.85
2.55
2.62
3.00
Run
0.80
0
1.00
12.00
1.5
0.04
1.00
26.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
1.03
2
0.73
2.53
2.75
2.77
Live
0.68
0
1.08
0.81
1.75
0.95
2.32
2.76
3.05
Run
0.83
0
1.01
6.66
1.5
0.05
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.90
0
0.82
0.72
1.75
1.00
2.57
2.82
2.46
Live
-
-
-
0.91
1.75
0.81
2.42
2.68
2.75
Run
0.81
0
0.91
3.33
1.5
0.02
1.01
9.50
16.00
SbobetSớm
0.75
0
1.01
0.89
1.75
0.87
-
-
-
Live
0.75
0
1.01
0.89
1.75
0.87
-
-
-
Run
0.89
0
0.95
4.54
1.5
0.04
1.01
7.70
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Liniers
ChủHòaKhách
San Martin Burzaco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiniersSo Sánh Sức MạnhSan Martin Burzaco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-19] Liniers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2154121218191923.8%
1041577131840.0%
111375116189.1%
611448416.7%
[ARG Tebolidun League GpB-14] San Martin Burzaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
216781520251428.6%
1164110522654.5%
100375153210.0%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Liniers            
Chủ - Khách
LiniersSan Martin Burzaco
San Martin BurzacoLiniers
San Martin BurzacoLiniers
LiniersSan Martin Burzaco
LiniersSan Martin Burzaco
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ACT M12-06-231 - 0
(1 - 0)
10 - 42.192.933.10T0.900.250.80TX
ACT M04-02-230 - 0
(0 - 0)
6 - 42.462.752.63H0.7800.92HX
ACT M26-09-220 - 1
(0 - 1)
8 - 6T
ACT M21-05-222 - 1
(1 - 0)
1 - 2T
ACT M06-03-161 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Liniers            
Chủ - Khách
UAI UrquizaLiniers
LiniersColegiales
Sportivo Dock SudLiniers
LiniersFlandria
Villa San CarlosLiniers
LiniersSportivo Italiano
Argentino de MerloLiniers
Villa DalmineLiniers
LiniersComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioLiniers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M08-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.622.622.58H0.8700.83HT
ARG B M03-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 33.653.101.80B0.90-0.50.80BX
ARG B M26-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 51.723.104.05B0.960.750.74BT
ARG B M18-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.582.872.41B0.9200.78BX
ARG B M11-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 82.402.682.77B0.7100.99BT
ARG B M05-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 22.092.833.15T0.840.250.86TT
ARG B M27-04-241 - 0
(1 - 0)
1 - 82.122.833.10B0.870.250.83BX
ARG B M21-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.242.802.88B0.970.250.73BX
ARG B M13-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 22.622.702.51T0.8900.81TX
ARG B M07-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 0H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

San Martin Burzaco            
Chủ - Khách
San Martin BurzacoComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioSan Martin Burzaco
San Martin BurzacoArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarSan Martin Burzaco
San Martin BurzacoFerrocarril Midland
Los AndesSan Martin Burzaco
San Martin BurzacoCanuelas FC
Deportivo LaferrereSan Martin Burzaco
San Martin BurzacoDeportivo Merlo
SacachispasSan Martin Burzaco
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M09-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 22.542.762.540.8500.85T
ARG B M01-06-243 - 1
(1 - 0)
2 - 31.643.054.700.880.750.82T
ARG B M27-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.662.812.390.9500.75X
ARG B M19-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.362.922.820.6901.01H
ARG B M12-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 02.142.863.000.890.250.81H
ARG B M03-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 31.793.053.800.790.50.91T
ARG B M27-04-241 - 0
(1 - 0)
1 - 42.542.832.480.8800.82X
ARG B M23-04-242 - 0
(0 - 0)
2 - 5
ARG B M14-04-241 - 2
(1 - 1)
4 - 22.222.783.200.900.250.80T
ARG B M05-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 42.752.802.331.0000.70T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

LiniersSo sánh số liệuSan Martin Burzaco
  • 5Tổng số ghi bàn8
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Liniers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
San Martin Burzaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem
Liniers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem5XemXem6XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
San Martin Burzaco
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem3XemXem9XemXem6XemXem16.7%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
11XemXem3XemXem6XemXem2XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem0XemXem3XemXem4XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Liniers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9530056
Chủ4220033
Khách5310023
San Martin Burzaco
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng51310078
Chủ2810055
Khách3500023
Chi tiết về HT/FT
Liniers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400034006
Chủ300011003
Khách100023003
San Martin Burzaco
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310352014
Chủ300331010
Khách010021004
Thời gian ghi bàn thắng
Liniers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1013011202
Chủ1002011100
Khách0011000102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1013000201
Chủ1002000100
Khách0011000101
San Martin Burzaco
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2032011132
Chủ1022000131
Khách1010011001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2032011122
Chủ1022000121
Khách1010011001
3 trận sắp tới
Liniers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
San Martin Burzaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Liniers
Chấn thương
Án treo giò
San Martin Burzaco
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Liniers
Đội hình ()
Dự bị
San Martin Burzaco
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng28.6% [6]
  • [4] 19.0%Hòa33.3% [6]
  • [12] 57.1%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 4.8%Hòa14.3% [3]
  • [5] 23.8%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.95
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Liniers VS San Martin Burzaco ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues