Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Gosport Borough |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
Portsmouth |
Chủ - Khách |
---|
Gosport BoroughPortsmouth |
Gosport BoroughPortsmouth |
Gosport BoroughPortsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | 7.70 | 5.60 | 1.23 | T | 0.89 | -1.75 | 0.87 | T | T |
INT CF | 03-07-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 18-07-15 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 12 | 4.20 | 3.60 | 1.65 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.14 | 3.45 | 2.92 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.53 | 4.05 | 5.00 | B | 0.96 | 1 | 0.86 | H | T |
ENG L1 | 16-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.82 | 3.50 | 3.55 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG L1 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | 2.17 | 3.50 | 2.84 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG L1 | 06-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | 1.38 | 4.45 | 6.60 | T | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | T |
ENG L1 | 02-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 0 | 2.19 | 3.25 | 2.83 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG L1 | 29-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | 2.98 | 3.35 | 2.14 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | T |
ENG L1 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.21 | 3.45 | 2.79 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG L1 | 12-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.41 | 4.25 | 6.40 | T | 1.01 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG L1 | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.34 | 3.40 | 2.64 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Gosport Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 01-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.50 | 2.86 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG-S PR | 27-04-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 1 | |||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 09-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 29-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Portsmouth |
Portsmouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-08-2024 | Khách | Leeds United | 25 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Millwall | 28 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Chủ | Luton Town | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|