[INT CF-] Warrington Rylands |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Oldham Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
Warrington Rylands |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Warrington Rylands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG-N PR | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 30-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 16-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 4.15 | 3.80 | 1.55 | 0.96 | -0.75 | 0.74 | X | ||
ENG Conf | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.76 | 3.75 | 3.50 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 18-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 5.10 | 4.20 | 1.45 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.06 | 3.25 | 3.05 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.11 | 3.40 | 2.86 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 1 | 2.12 | 3.45 | 2.78 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.26 | 3.25 | 2.71 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 3.60 | 3.50 | 1.80 | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | 0.88 | 0 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Warrington Rylands |
Warrington Rylands |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Chủ | Braintree Town | 25 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Khách | Wealdstone FC | 32 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Chủ | AFC Fylde | 35 ngày |