So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.88
0.82
2.25
0.98
3.55
3.30
1.88
Live
0.87
-0.5
0.97
0.82
2.25
1.00
3.40
3.35
1.97
Run
0.09
-0.25
3.70
3.84
1.5
0.06
1.02
9.90
26.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
4.33
3.80
1.62
Live
0.90
-0.5
0.90
0.83
2.25
0.98
3.50
3.50
1.85
Run
0.92
0
0.87
5.00
1.5
0.12
1.08
8.00
51.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.88
0.84
2.25
0.98
3.40
3.40
1.88
Live
0.90
-0.5
0.94
0.84
2.25
0.98
3.45
3.40
1.94
Run
1.78
0
0.40
3.57
1.5
0.14
1.13
4.70
54.00
188betSớm
0.95
-0.5
0.89
0.83
2.25
0.99
3.55
3.30
1.88
Live
0.90
-0.5
0.96
0.83
2.25
1.01
3.35
3.35
1.99
Run
0.11
-0.25
3.70
3.84
1.5
0.08
1.03
9.20
26.00
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.96
0.84
2.25
0.98
3.48
3.10
1.96
Live
0.88
-0.5
0.96
-
-
-
3.48
3.10
1.96
Run
1.23
0
0.65
1.72
1.5
0.40
1.16
4.52
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Tiberias
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi TiberiasSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Al Toto Cup-] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011251583.3%
[ISR Ligat Al Toto Cup-] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312881050.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina
Maccabi HerzliyaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa
Ironi TiberiasHapoel Natzrat Illit
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmIroni Tiberias
Ironi TiberiasIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi TiberiasMaccabi Herzliya
Hapoel Umm Al FahmIroni Tiberias
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LATTC28-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.251.98T0.86-0.50.98TX
ISR D224-05-241 - 4
(1 - 2)
4 - 610.507.101.15T0.80-2.50.90TT
ISR D217-05-244 - 2
(2 - 1)
4 - 11.344.355.70T0.831.250.87TT
ISR D210-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.883.303.50T0.880.50.88TX
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.333.202.63B0.7901.03BX
ISR D203-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 92.323.402.54T0.8201.00TX
ISR D226-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 94.003.601.69T0.92-0.750.90TX
ISR D219-04-243 - 1
(2 - 0)
8 - 41.773.503.70T0.990.750.83TT
ISR D212-04-242 - 2
(2 - 1)
8 - 21.573.654.80H0.800.751.02TT
ISR D205-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 84.153.251.75H0.83-0.750.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Omonia AradippouHapoel Haifa
Karmiotissa PolemidionHapoel Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.100.880.250.96T
INT CF21-07-242 - 1
(1 - 0)
-
INT CF18-07-241 - 2
(1 - 0)
-
ISR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.454.105.300.8010.96X
ISR D121-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 73.753.601.740.87-0.750.95T
ISR D118-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.603.402.261.0400.78X
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.251.000.50.82T
ISR D104-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 43.103.252.041.03-0.250.79X
ISR D129-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 64.453.901.571.03-0.750.79X
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.501.001.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Ironi TiberiasSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Tiberias
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem3XemXem14XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem20XemXem55.6%XemXem
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem20XemXem0XemXem16XemXem55.6%XemXem19XemXem52.8%XemXem17XemXem47.2%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Tiberias
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem15XemXem6XemXem15XemXem41.7%XemXem10XemXem27.8%XemXem13XemXem36.1%XemXem
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
Hapoel Haifa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem17XemXem5XemXem14XemXem47.2%XemXem10XemXem27.8%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem3XemXem16.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ironi Tiberias
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Hapoel Haifa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0010011
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Ironi Tiberias
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000100000
Khách000000000
Hapoel Haifa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Ironi Tiberias
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000010000
Chủ0000010000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000010000
Chủ0000010000
Khách0000000000
Hapoel Haifa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000010
Chủ0001000010
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LATTC10-08-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC4 ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Ironi Tiberias
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Haifa
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Ironi Tiberias
Đội hình ()
Dự bị
Hapoel Haifa
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ironi Tiberias VS Hapoel Haifa ngày 08-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues