So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
1.25
0.83
0.85
3.25
0.85
1.38
4.40
5.00
Live
0.66
1.25
1.04
0.80
3.25
0.90
1.28
4.80
6.10
Run
0.60
0
1.11
2.27
1.5
0.14
1.01
8.90
20.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.85
3.25
0.95
1.44
5.00
4.50
Live
0.97
1.5
0.82
0.80
3.25
1.00
1.40
5.25
4.75
Run
0.70
0
1.10
3.15
2.5
0.22
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.91
1.25
0.85
0.90
3.25
0.86
1.40
4.35
5.70
Live
0.83
1.25
0.93
0.97
3.25
0.79
1.36
4.45
6.30
Run
0.74
0
1.06
2.70
1.5
0.22
1.11
4.95
64.00
188betSớm
0.88
1.25
0.84
0.86
3.25
0.86
1.38
4.40
5.00
Live
0.67
1.25
1.05
0.84
3.25
0.88
1.28
4.80
6.10
Run
0.61
0
1.12
2.32
1.5
0.15
1.01
8.90
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Illawarra Stingrays (w)
ChủHòaKhách
UNSW FC (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Illawarra Stingrays (w)So Sánh Sức MạnhUNSW FC (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's League-] Illawarra Stingrays (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021261266.7%
[AUS NSW Women's League-] UNSW FC (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105712316.7%

Thành tích đối đầu

Illawarra Stingrays (w)            
Chủ - Khách
Illawarra Stingrays (W)UNSW FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW07-04-241 - 0
(0 - 0)
- 1.374.455.10T0.841.250.86TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Illawarra Stingrays (w)            
Chủ - Khách
Illawarra Stingrays (W)University of Sydney (W)
Blacktown Spartans(W)Illawarra Stingrays (W)
Gladesville Ravens (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Maca Searle (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)Illawarra Stingrays (W)
Northern Tigers FC (W)Illawarra Stingrays (W)
Apia L Tigers (W)Illawarra Stingrays (W)
Bulls Academy (W)Illawarra Stingrays (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW30-06-244 - 1
(1 - 1)
2 - 31.434.505.10T0.921.250.78TT
AUS WNSW23-06-242 - 1
(0 - 0)
4 - 56.004.851.28B0.85-1.50.85BX
AUS WNSW16-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 22.203.352.51T0.7300.97TT
AUS WNSW10-06-244 - 1
(1 - 1)
7 - 41.903.453.00T0.900.50.80TT
AUS WNSW02-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 41.843.453.15T0.840.50.86TX
AUS WNSW26-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3B
AUS WNSW18-05-241 - 2
(1 - 0)
4 - 2T
AUS WNSW11-05-243 - 2
(1 - 1)
4 - 42.333.452.33B0.8500.85BT
AUS WNSW28-04-245 - 2
(1 - 0)
3 - 3B
AUS WNSW21-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 42.433.552.19T0.9500.75TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

UNSW FC (W)            
Chủ - Khách
UNSW FC (W)Gladesville Ravens (W)
Bulls Academy (W)UNSW FC (W)
Aime Rigi (W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)Football NSW Institute (W)
Blacktown Spartans(W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)Northern Tigers FC (W)
Apia L Tigers (W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)University of Sydney (W)
Maca Searle (W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)NWS Spirit (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW30-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 73.703.851.700.80-0.750.90X
AUS WNSW16-06-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.713.903.250.890.750.81X
AUS WNSW09-06-243 - 2
(1 - 0)
4 - 2
AUS WNSW31-05-242 - 3
(2 - 0)
-
AUS WNSW26-05-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2
AUS WNSW19-05-241 - 2
(0 - 0)
4 - 11
AUS WNSW12-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 2
AUS WNSW05-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.903.552.910.900.50.80X
AUS WNSW28-04-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.474.304.200.8010.90T
AUS WNSW21-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 93.653.951.610.88-0.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Illawarra Stingrays (w)So sánh số liệuUNSW FC (W)
  • 21Tổng số ghi bàn11
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Illawarra Stingrays (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
UNSW FC (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem125.0%375.0%Xem
Illawarra Stingrays (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
UNSW FC (W)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
40040.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Illawarra Stingrays (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng133141119
Chủ11003410
Khách0231179
UNSW FC (W)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4241049
Chủ2211043
Khách2030006
Chi tiết về HT/FT
Illawarra Stingrays (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400512000
Chủ100310000
Khách300202000
UNSW FC (W)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011111015
Chủ011110002
Khách000001013
Thời gian ghi bàn thắng
Illawarra Stingrays (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2421425448
Chủ1110302314
Khách1311123134
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2320221110
Chủ1110100100
Khách1210121010
UNSW FC (W)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3211022412
Chủ2201020101
Khách1010002311
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3210012110
Chủ2200010100
Khách1010002010
3 trận sắp tới
Illawarra Stingrays (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW14-07-2024ChủAime Rigi (W)7 ngày
AUS WNSW21-07-2024ChủBulls Academy (W)14 ngày
AUS WNSW28-07-2024ChủApia L Tigers (W)21 ngày
UNSW FC (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW14-07-2024KháchManly Utd (W)7 ngày
AUS WNSW21-07-2024KháchNWS Spirit (W)14 ngày
AUS WNSW28-07-2024ChủMaca Searle (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Illawarra Stingrays (w)
Chấn thương
Án treo giò
UNSW FC (W)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Illawarra Stingrays (w)
Đội hình ()
Dự bị
UNSW FC (W)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Illawarra Stingrays (w) VS UNSW FC (W) ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues