[INT CF-] SV Ilz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Deutschlandsberger SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
SV Ilz |
Chủ - Khách |
---|
Deutschlandsberger SCSV Ilz |
SV IlzDeutschlandsberger SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 17-07-20 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 3 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Ilz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | B | ||||||||
AUS L | 07-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 9 | 1.51 | 4.25 | 4.45 | H | 0.92 | 1 | 0.90 | T | X |
AUS L | 02-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | 2.19 | 3.60 | 2.59 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | H |
AUS L | 26-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.51 | 4.15 | 4.10 | T | 0.88 | 1 | 0.82 | T | X |
AUS L | 22-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.40 | 3.65 | 2.33 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | H |
AUS L | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 16-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Deutschlandsberger SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 3.05 | 4.20 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
AUS D3 | 07-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 2.41 | 3.60 | 2.18 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
AUS D3 | 31-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | |||||||||
AUS D3 | 26-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | 2.57 | 3.85 | 1.99 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
AUS AC | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
AUS D3 | 17-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
AUS D3 | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
AUS D3 | 03-05-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 26-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 2 | |||||||||
AUS D3 | 19-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
SV Ilz |
SV Ilz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 02-08-2024 | Chủ | WSC Hertha Wels | 28 ngày |
AUS D3 | 09-08-2024 | Khách | SK Treibach | 35 ngày |
AUS D3 | 16-08-2024 | Chủ | Wallern | 42 ngày |