So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
0.75
0.83
0.88
3
0.92
1.78
3.75
3.45
Live
1.01
0.75
0.89
0.85
3
1.01
1.79
3.95
3.70
Run
0.04
-0.25
6.25
7.14
5.5
0.02
31.00
15.00
1.02
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.90
3
0.90
1.80
3.90
3.60
Live
0.97
0.75
0.82
0.90
3.25
0.90
1.72
4.00
3.70
Run
1.50
0
0.50
3.15
5.5
0.22
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
0.75
0.87
0.91
3
0.91
1.77
3.65
3.55
Live
1.00
0.75
0.90
0.81
3
1.07
1.79
3.95
3.75
Run
1.53
0
0.55
6.25
5.5
0.06
2.40
2.63
3.95
188betSớm
1.00
0.75
0.84
0.89
3
0.93
1.78
3.75
3.45
Live
1.02
0.75
0.90
0.85
3
1.03
1.79
3.95
3.70
Run
0.05
-0.25
6.66
6.66
5.5
0.05
31.00
15.00
1.02
SbobetSớm
0.75
0.5
1.07
0.90
3
0.90
1.75
3.58
3.70
Live
1.01
0.75
0.89
0.81
3
1.07
1.77
3.78
3.66
Run
1.53
0
0.55
5.00
5.5
0.12
42.00
11.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Brisbane Roar
ChủHòaKhách
Perth Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brisbane RoarSo Sánh Sức MạnhPerth Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS FFA Cup-] Brisbane Roar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114610416.7%
[AUS FFA Cup-] Perth Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601582610.0%

Thành tích đối đầu

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Perth GloryBrisbane Roar
Brisbane RoarPerth Glory
Brisbane RoarPerth Glory
Perth GloryBrisbane Roar
Perth GloryBrisbane Roar
Perth GloryBrisbane Roar
Brisbane RoarPerth Glory
Brisbane RoarPerth Glory
Perth GloryBrisbane Roar
Brisbane RoarPerth Glory
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D117-02-243 - 2
(1 - 2)
7 - 32.214.052.86B0.970.250.91BT
AUS D126-11-232 - 1
(0 - 0)
7 - 31.734.204.30T0.930.750.95TH
AUS D126-02-232 - 1
(2 - 1)
3 - 72.013.653.55T1.010.50.87TT
AUS D110-01-232 - 1
(1 - 0)
1 - 52.243.752.97B0.980.250.90BT
AUS D119-03-221 - 4
(0 - 1)
8 - 22.573.702.57T0.9400.94TT
AUS D120-02-222 - 0
(1 - 0)
6 - 42.653.502.58B0.9600.92BX
AUS D119-01-221 - 0
(0 - 0)
11 - 02.233.802.95T0.980.250.90TX
AUS D102-06-212 - 1
(0 - 0)
3 - 42.063.803.30T0.820.251.06TT
AUS D126-02-213 - 1
(1 - 1)
4 - 42.363.502.71B0.8001.08BT
AUS D122-02-201 - 1
(0 - 1)
7 - 52.813.552.26H0.86-0.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Brisbane RoarAdelaide United
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Brisbane RoarNewcastle Jets
Western SydneyBrisbane Roar
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Brisbane RoarFC Macarthur
Sydney FCBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne Victory
Brisbane RoarWestern United FC
Perth GloryBrisbane Roar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D126-04-243 - 4
(1 - 1)
8 - 22.174.402.76B0.960.250.92BT
AUS D120-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 131.654.454.55H0.820.751.06TX
AUS D113-04-240 - 2
(0 - 0)
12 - 21.854.303.60B0.850.51.03BX
AUS D105-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 72.064.153.10T0.830.251.05TX
AUS D131-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 92.053.903.25B1.050.50.83BX
AUS D116-03-241 - 2
(1 - 2)
10 - 61.914.403.35B0.910.50.97BX
AUS D110-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 91.614.754.60H0.9710.91TX
AUS D103-03-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.853.852.27T0.87-0.251.01TT
AUS D123-02-242 - 2
(0 - 1)
6 - 41.994.103.30H0.990.50.89TT
AUS D117-02-243 - 2
(1 - 2)
7 - 32.214.052.86B0.970.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Perth Glory            
Chủ - Khách
Sydney FCPerth Glory
Perth GloryWestern United FC
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryAdelaide United
Perth GlorySydney FC
Melbourne VictoryPerth Glory
Perth GloryWestern Sydney
Perth GloryNewcastle Jets
Western United FCPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D128-04-247 - 1
(3 - 0)
6 - 21.505.105.301.001.250.88T
AUS D121-04-243 - 4
(1 - 1)
6 - 22.314.152.651.060.250.82T
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 41.475.105.600.971.250.91T
AUS D107-04-242 - 4
(2 - 3)
5 - 102.474.152.470.9400.94T
AUS D103-04-241 - 1
(0 - 1)
11 - 23.203.801.831.05-0.50.83X
AUS D131-03-242 - 1
(1 - 0)
11 - 51.484.955.801.001.250.88X
AUS D116-03-241 - 2
(1 - 1)
14 - 92.693.902.361.0600.82H
AUS D109-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 82.124.003.050.890.250.99T
AUS D102-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.174.102.900.940.250.94X
AUS D124-02-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.513.952.510.9400.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Brisbane RoarSo sánh số liệuPerth Glory
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn31
  • 1.8Trung bình mất bàn3.1
  • 20.0%TL thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Brisbane Roar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem10XemXem3XemXem14XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Perth Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem10XemXem1XemXem16XemXem37%XemXem16XemXem59.3%XemXem7XemXem25.9%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Brisbane Roar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem9XemXem5XemXem13XemXem33.3%XemXem11XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Perth Glory
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem6XemXem5XemXem16XemXem22.2%XemXem15XemXem55.6%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brisbane Roar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Perth Glory
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Brisbane Roar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Perth Glory
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Brisbane Roar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Perth Glory
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Brisbane Roar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Brisbane Roar
Chấn thương
Án treo giò
Perth Glory
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    4.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Brisbane Roar VS Perth Glory ngày 23-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues