So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
1.75
1.00
0.88
3
0.92
1.18
5.80
10.00
Live
0.60
2
1.11
0.70
3
1.00
1.08
6.90
13.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
2
1.03
1.03
3.25
0.83
1.17
8.00
13.00
Live
0.87
2.5
0.92
0.90
3.25
0.90
1.07
12.00
21.00
Run
0.23
0
3.00
7.40
1.5
0.08
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.78
2
0.98
0.73
3
1.03
1.14
6.80
10.00
Live
0.58
2
1.35
0.69
3
1.14
1.11
8.40
9.80
Run
0.19
0
2.85
2.63
0.5
0.20
2.49
1.49
18.00
188betSớm
0.83
1.75
1.01
0.89
3
0.93
1.18
5.80
10.00
Live
0.58
2
1.16
0.63
3
1.09
1.08
6.90
13.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
1.75
0.90
0.85
2.75
0.95
1.20
5.10
8.80
Live
0.46
1.75
1.31
0.49
2.75
1.26
1.09
7.40
15.00
Run
0.22
0
2.63
4.76
1.5
0.07
3.81
1.28
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Universitario De Deportes
ChủHòaKhách
UTC Cajamarca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Universitario De DeportesSo Sánh Sức MạnhUTC Cajamarca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-1] Universitario De Deportes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17124132740170.6%
8800211241100.0%
944111616244.4%
622295833.3%
[PER Liga 1-14] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
174492129161423.5%
94141717131344.4%
80354123140.0%
6114715416.7%

Thành tích đối đầu

Universitario De Deportes            
Chủ - Khách
UTC CajamarcaUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
UTC CajamarcaUniversitario De Deportes
UTC CajamarcaUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
UTC CajamarcaUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
UTC CajamarcaUniversitario De Deportes
UTC CajamarcaUniversitario De Deportes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D124-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.253.202.00H0.82-0.51.00BX
PER D103-10-233 - 0
(1 - 0)
9 - 31.185.4011.50T0.921.750.90TT
PER D128-05-231 - 0
(1 - 0)
7 - 123.203.252.01B0.81-0.51.01BX
PER D128-10-221 - 1
(0 - 1)
12 - 32.113.402.83H0.880.250.94TX
PER D104-07-221 - 0
(0 - 0)
2 - 21.524.254.40T0.9110.91TX
PER D125-07-210 - 1
(0 - 1)
9 - 33.003.252.08T0.98-0.250.84TX
PER D110-05-211 - 0
(0 - 0)
2 - 72.313.302.61T0.7901.03TX
PER D110-11-201 - 6
(0 - 1)
8 - 31.953.453.15B0.950.50.87BT
PER D105-10-201 - 3
(1 - 2)
5 - 53.103.252.04T1.03-0.250.79TT
PER D117-11-191 - 1
(0 - 1)
10 - 32.763.102.28H0.78-0.251.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Universitario De Deportes            
Chủ - Khách
Universitario De DeportesAlianza Lima
Atletico GrauUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesCarlos Manucci
Universitario De DeportesUniv.Cesar Vallejo
CiencianoUniversitario De Deportes
Liga Dep. Universitaria QuitoUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesLos Chankas
CiencianoUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesBotafogo RJ
Universitario De DeportesSporting Cristal
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D127-07-242 - 1
(0 - 0)
6 - 31.863.153.80T0.860.50.90TT
PER D121-07-241 - 1
(1 - 1)
4 - 33.103.152.09H0.98-0.250.84BX
PER D113-07-246 - 0
(2 - 0)
5 - 31.126.5013.50T0.8220.94TT
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.374.005.90B0.941.250.76TX
INT CF30-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 91.783.453.35H0.780.50.92TX
CON CLA28-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.434.256.00B1.041.250.78BX
PER D125-05-244 - 0
(2 - 0)
9 - 21.0311.0018.50T0.8330.99TH
PER D121-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.963.202.13H0.93-0.250.89BX
CON CLA16-05-240 - 1
(0 - 0)
11 - 02.503.102.50B0.9100.91BX
PER D112-05-244 - 1
(1 - 1)
7 - 52.003.253.20T1.000.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
Univ.Cesar VallejoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCusco FC
Deportivo GarcilasoUTC Cajamarca
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaFBC Melgar
Alianza LimaUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAtletico Grau
Carlos ManucciUTC Cajamarca
UTC CajamarcaLos Chankas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D126-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.504.005.000.9010.86X
PER D119-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.343.052.740.7601.06T
PER D113-07-241 - 0
(0 - 0)
15 - 51.613.804.250.820.750.94X
PER D125-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 41.613.654.500.860.750.96X
PER D120-05-242 - 4
(0 - 2)
10 - 01.583.604.850.820.751.00T
PER D112-05-242 - 6
(0 - 2)
6 - 53.253.251.980.84-0.50.98T
PER D104-05-241 - 0
(0 - 0)
10 - 01.245.008.400.841.50.98X
PER D127-04-243 - 2
(1 - 0)
3 - 52.253.202.930.980.250.90T
PER D120-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 22.133.252.940.890.250.93X
PER D115-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.743.553.800.970.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Universitario De DeportesSo sánh số liệuUTC Cajamarca
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn20
  • 0.7Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Universitario De Deportes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
UTC Cajamarca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Universitario De Deportes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
UTC Cajamarca
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem13XemXem0XemXem7XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Universitario De Deportes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110136
Chủ0010126
Khách0100010
UTC Cajamarca
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010011
Chủ0010011
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Universitario De Deportes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110000
Chủ100100000
Khách000010000
UTC Cajamarca
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100002000
Chủ100000000
Khách000002000
Thời gian ghi bàn thắng
Universitario De Deportes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111001014
Chủ0110001014
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000001
Chủ0100000001
Khách0001000000
UTC Cajamarca
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000001
Chủ0100000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Universitario De Deportes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Universitario De Deportes
Chấn thương
Án treo giò
UTC Cajamarca
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 70.6%Thắng23.5% [4]
  • [4] 23.5%Hòa23.5% [4]
  • [1] 5.9%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 47.1%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa17.6% [3]
  • [0] 0.0%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.06 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.71
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Universitario De Deportes VS UTC Cajamarca ngày 05-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues