Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.75 0.8 1 0.75 0.8 | 0.98 2.75 0.83 0.98 2.75 0.83 | 3.6 1.75 3.8 3.6 1.75 3.8 |
Live | 1 0.75 0.8 1 0.75 0.8 | 0.98 2.75 0.83 0.98 2.75 0.83 | 3.6 1.75 3.8 3.6 1.75 3.8 |
HT 0:0 | - - - - | -0.98 1.75 0.77 0.77 1.5 -0.98 | |
57 1:0 | 0.85 0.25 0.95 0.82 0.25 0.97 | -0.95 1.25 0.75 -0.98 2.25 0.77 | 2.25 2.4 4.33 1.18 5.5 12 |
77 1:1 | - - - - | -0.98 1.5 0.77 0.92 2.5 0.87 | 1.11 6.5 23 3.1 1.72 5.5 |
78 1:1 | -0.74 0.25 0.57 -0.73 0.25 0.55 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chivas Guadalajara U23 Sự kiện chính Mazatlan FC U23
1
Phút
1
Ariel castro
97'
95'
elias andrade
Diego Martinez
gibran ortiz
85'
85'
ivan tirado
ivan gonzalez
Leo Torres
carlos corona
84'
79'
elias andrade
emilio tame
isaac martinez
78'
78'
elias andrade
Angel saavedra
Luis gomez
Juan uribe
61'
juan zavala
Mauricio Reyes Flores
61'
61'
alan cota
Raul camacho
61'
Gustavo Hernandez
jose coronado
61'
elisvan cisneros
Gabriel·Lopez Reza
carlos corona
58'
53'
said godinez
46'
jose coronado
32'
angel leyva
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút trúng2
- 1Thẻ vàng4
- 37Tấn công nguy hiểm30
- 9Sút không trúng6
- 57TL kiểm soát bóng43
- 0Thẻ đỏ0
- 38Tấn công33
- 4Góc4
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 5 | 17 | Bàn thắng | 14 |
4 | Bàn thua | 8 | 19 | Bàn thua | 20 |
5.67 | Phạt góc | 0.67 | 3.50 | Phạt góc | 3.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Chivas Guadalajara U23Tỷ lệ ghi bàn thắngMazatlan FC U23
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 33
- 50
- 0