Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 3.75 2.25 2.5 3.75 2.25 2.5 |
Live | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 3.75 2.25 2.5 3.75 2.25 2.5 |
HT 0:0 | -0.93 0 0.72 0.75 -0.25 -0.95 | 0.8 1.5 1 -0.98 1.75 0.77 | 3.1 2.87 2.6 3.2 2.87 2.4 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Dynamo Kyiv Sự kiện chính SC Paderborn 07
0
Phút
0
Denys ihnatenko
Ruslan Neshcheret
68'
Maksym dyachuk
kirilo pashko
46'
Nazar Voloshyn
navin malysh
46'
Volodymyr Shepeliev
Vladyslav Kabaev
46'
Justin lonwijk
Vitalii Buialskyi
46'
Anton Tsarenko
Vladyslav Dubinchak
46'
kristian bolivar
Oleksandr Pikhalyonok
46'
46'
Marcel Hoffmeier
laurin curda
46'
Martin Ens
Felix Götze
46'
Visar Musliu
Calvin Marc Brackelmann
46'
Marco Pledl
Raphael Obermair
46'
Tjark scheller
Santiago Castaneda
46'
Luca Herrmann
Sebastian Klaas
46'
Anton Bäuerle
Aaron Zehnter
46'
Adriano Grimaldi
Koen Kostons
46'
Ilyas ansah
Sven Michel
Kostiantyn Vivcharenko
Denis Popov
46'
Vladyslav Supryaga
Oleksandr Tymchyk
30'
Oleksandr Andriyevskiy
Vladyslav Vanat
30'
Oleksandr Karavaiev
Volodymyr Brazhko
30'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 41TL kiểm soát bóng59
- 2Góc4
- 0Penalty0
- 3Sút trúng6
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng0
- 4Sút không trúng4
- 46Tấn công nguy hiểm81
- 105Tấn công153
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 9 | 26 | Bàn thắng | 21 |
2 | Bàn thua | 3 | 5 | Bàn thua | 13 |
3.67 | Phạt góc | 2.00 | 5.70 | Phạt góc | 4.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Dynamo KyivTỷ lệ ghi bàn thắngSC Paderborn 07
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 22
- 5
- 22
- 14
- 0
- 18
- 22
- 5
- 0
- 9
- 0
- 18
- 0
- 9
- 0
- 5
- 11
- 14
- 22