Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GEO Erovnuli Liga-] Samgurali Tskh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga-] Gagra Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 | 33.3% |
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GEO D1 | 02-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
GEO D1 | 05-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
GEO C | 22-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
GEO D1 | 26-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.68 | 3.55 | 4.15 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
GEO D1 | 26-02-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 1 | 2.56 | 3.15 | 2.44 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | T |
GEO D1 | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
GEO D1 | 27-08-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 11 - 1 | H | ||||||||
GEO D1 | 17-05-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | 2.13 | 3.10 | 3.05 | T | 0.89 | 0.25 | 0.87 | T | H |
GEO D1 | 14-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.90 | 3.20 | 3.55 | H | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | 4.05 | 3.55 | 1.75 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | X |
GEO D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | H | ||||||||
GEO D1 | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.88 | 3.45 | 2.07 | T | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | T |
GEO D1 | 15-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 5 | 3.05 | 3.55 | 2.04 | B | 1.04 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GEO D1 | 11-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.50 | 4.15 | 5.20 | B | 0.90 | 1 | 0.94 | B | T |
GEO D1 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
GEO D1 | 03-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
GEO D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GEO D1 | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.32 | 3.10 | 2.74 | H | 0.76 | 0 | 1.08 | H | X |
GEO D1 | 11-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 1.51 | 4.15 | 4.65 | B | 0.90 | 1 | 0.86 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
Gagra Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GEO D1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 1 | |||||||||
GEO D1 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
GEO D1 | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.75 | 3.75 | 1.76 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | X | ||
GEO D1 | 11-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | 1.59 | 4.00 | 4.55 | 0.80 | 0.75 | 1.04 | T | ||
GEO D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
GEO D1 | 03-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 2.14 | 3.35 | 2.99 | 0.90 | 0.25 | 0.94 | X | ||
GEO D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GEO D1 | 16-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
GEO D1 | 11-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 2.09 | 3.25 | 3.15 | 0.84 | 0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Samgurali Tskh |
Samgurali Tskh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 15-05-2024 | Chủ | Samtredia | 1 ngày |
GEO D1 | 19-05-2024 | Khách | FC Telavi | 5 ngày |
GEO D1 | 25-05-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 15-05-2024 | Chủ | FC Telavi | 1 ngày |
GEO D1 | 19-05-2024 | Khách | Torpedo Kutaisi | 5 ngày |
GEO D1 | 25-05-2024 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 11 ngày |