So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111161366.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-] Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D205-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.754.003.35B0.950.750.81BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviKolkheti 1913 Poti
Aragvi DushetiFC Metalurgi Rustavi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviShturmi
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
TJ Spartak MyjavaFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D227-04-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2T
GEO D222-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 12.163.502.70T0.950.250.81TX
GEO D217-04-242 - 3
(0 - 1)
8 - 42.283.702.26B0.8600.84BT
GEO D213-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2H
GEO D206-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 5T
GEO D231-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 5T
GEO D216-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 71.993.702.87B0.780.250.98BX
GEO D212-03-244 - 1
(2 - 1)
6 - 52.433.602.43T0.9100.91TT
GEO D205-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.754.003.35B0.950.750.81BX
INT CF13-02-242 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIShturmi
Dinamo Tbilisi IIAragvi Dusheti
WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Gareji SagarejoDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D227-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6
GEO D222-04-243 - 1
(2 - 1)
0 - 61.603.904.200.800.750.96T
GEO D217-04-243 - 1
(2 - 1)
1 - 52.053.502.650.850.250.85T
GEO D213-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 6
GEO D206-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 1
GEO D201-04-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.384.555.500.881.250.88H
GEO D214-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.883.703.150.880.50.88X
GEO D209-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7
GEO D205-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.754.003.35B0.950.750.81BX
INT CF10-02-241 - 1
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuDinamo Tbilisi II
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
Dinamo Tbilisi II
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Metalurgi Rustavi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210144
Chủ0010124
Khách1200020
Dinamo Tbilisi II
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1112054
Chủ0112054
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
FC Metalurgi Rustavi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001002
Chủ100000001
Khách100001001
Dinamo Tbilisi II
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200110001
Chủ200110000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
FC Metalurgi Rustavi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0004410232
Chủ0003110132
Khách0001300100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0003210200
Chủ0002010100
Khách0001200100
Dinamo Tbilisi II
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1201100323
Chủ1201100112
Khách0000000211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101000112
Chủ1101000001
Khách0000000111
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D211-05-2024KháchShturmi10 ngày
GEO D215-05-2024ChủFC Sioni Bolnisi14 ngày
GEO D219-05-2024ChủAragvi Dusheti18 ngày
Dinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D211-05-2024ChủKolkheti 1913 Poti10 ngày
GEO D215-05-2024KháchLokomotiv Tbilisi14 ngày
GEO D219-05-2024ChủGareji Sagarejo18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Metalurgi Rustavi
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Tbilisi II
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Metalurgi Rustavi VS Dinamo Tbilisi II ngày 01-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues