So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
1
1.02
0.81
2.25
1.01
1.43
3.95
6.00
Live
-
-
-
0.75
2.25
1.07
1.43
3.95
6.00
Run
2.17
0.25
0.30
2.77
0.5
0.18
5.20
1.15
15.50
BET365Sớm
0.78
1
1.03
1.03
2.5
0.78
1.48
4.33
4.75
Live
0.90
1
0.90
0.85
2.25
0.95
1.50
4.20
4.75
Run
2.45
0.25
0.30
5.25
0.5
0.12
15.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
1.06
1.25
0.78
1.04
2.5
0.78
1.40
3.90
6.70
Live
0.88
1
0.96
0.94
2.25
0.88
1.44
3.65
6.30
Run
1.72
0.25
0.42
2.70
0.5
0.25
3.75
1.24
21.00
188betSớm
0.83
1
1.03
0.82
2.25
1.02
1.43
3.95
6.00
Live
-
-
-
0.73
2.25
1.12
1.42
3.90
6.10
Run
2.22
0.25
0.31
2.94
0.5
0.18
5.20
1.15
15.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.69
0.25
0.43
2.56
0.5
0.25
3.99
1.23
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Dila Gori
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dila GoriSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211051150.0%
[GEO Erovnuli Liga-] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021451266.7%

Thành tích đối đầu

Dila Gori            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5T
GEO D103-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 41.543.954.65T1.0010.82TX
INT CF04-02-245 - 1
(3 - 0)
4 - 6T
GEO D124-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 11.504.054.85T0.9210.90TX
GEO D116-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 44.754.001.56H0.82-11.02BX
GEO D124-05-231 - 0
(0 - 0)
1 - 51.344.406.70T0.881.250.96TX
GEO D109-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6H
GEO D101-10-220 - 0
(0 - 0)
3 - 54.003.601.69H0.92-0.750.90BX
GEO D124-06-221 - 1
(0 - 0)
11 - 11.314.407.60H0.831.250.99TX
GEO D129-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 43.353.301.94B0.82-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Dila Gori            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDila Gori
SamtrediaDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
FC TelaviDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Gagra TbilisiDila Gori
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO C21-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 4B
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.483.754.85H0.9010.80TX
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.66T0.980.250.72TX
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.28H0.88-1.50.94BX
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4T
GEO D114-05-241 - 4
(0 - 3)
12 - 12.333.402.53T0.8000.96TT
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 22.003.253.20H1.000.50.82TX
GEO D102-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 45.103.501.57T1.02-0.750.82TX
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1H
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Samgurali BGagra Tbilisi
Lokomotiv TbilisiGagra Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
-
INT CF10-07-241 - 5
(0 - 3)
-
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.793.453.950.790.51.03X
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 74.053.551.690.85-0.750.91T
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.513.954.900.9610.86T
GEO D119-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 8
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.000.850.250.91X
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.173.552.790.940.250.90T
GEO D101-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Dila GoriSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dila Gori
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dila Gori
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2531199
Chủ1310041
Khách1221158
Gagra Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5410191
Chủ1110161
Khách4300030
Chi tiết về HT/FT
Dila Gori
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410320020
Chủ210010010
Khách200310010
Gagra Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201004004
Chủ200002000
Khách001002004
Thời gian ghi bàn thắng
Dila Gori
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1315330435
Chủ1112210303
Khách0203120132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1213130121
Chủ1111110101
Khách0102020020
Gagra Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2234120013
Chủ1212110012
Khách1022010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2114010001
Chủ1102010000
Khách1012000001
3 trận sắp tới
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D110-08-2024ChủFC Telavi7 ngày
GEO D113-08-2024KháchSamgurali Tskh10 ngày
GEO D117-08-2024KháchTorpedo Kutaisi14 ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D110-08-2024KháchFC Kolkheti Poti7 ngày
GEO D113-08-2024ChủDinamo Batumi10 ngày
GEO D117-08-2024KháchSamtredia14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dila Gori
Chấn thương
Án treo giò
Gagra Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dila Gori VS Gagra Tbilisi ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues