So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Imabari FC
ChủHòaKhách
Fukushima United FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Imabari FCSo Sánh Sức MạnhFukushima United FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 1H 3B
    3T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Imabari FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213610733.3%
[JPN J3-] Fukushima United FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121561050.0%

Thành tích đối đầu

Imabari FC            
Chủ - Khách
Fukushima United FCImabari FC
Imabari FCFukushima United FC
Fukushima United FCImabari FC
Imabari FCFukushima United FC
Imabari FCFukushima United FC
Fukushima United FCImabari FC
Imabari FCFukushima United FC
Fukushima United FCImabari FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D308-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 53.103.252.04T1.03-0.250.79TX
JPN D305-03-231 - 0
(0 - 0)
2 - 22.043.253.10T0.800.250.96TX
JPN D330-07-221 - 1
(1 - 1)
0 - 22.453.052.61H0.8400.98HH
JPN D313-03-220 - 1
(0 - 1)
3 - 32.283.152.76B1.050.250.77BX
JPN D307-11-213 - 2
(1 - 0)
6 - 62.523.052.52T0.9100.91TT
JPN D311-07-214 - 1
(2 - 1)
5 - 112.133.202.96B0.890.250.93BT
JPN D322-11-201 - 2
(0 - 1)
7 - 71.773.353.90B1.010.750.81BT
JPN D322-09-200 - 2
(0 - 1)
2 - 72.463.252.46T0.9000.92TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Imabari FC            
Chủ - Khách
Imabari FCKataller Toyama
Nara ClubImabari FC
Imabari FCOmiya Ardija
Imabari FCVissel Kobe
Vanraure Hachinohe FCImabari FC
MiyazakiImabari FC
Imabari FCAC Nagano Parceiro
Osaka FCImabari FC
Imabari FCGiravanz Kitakyushu
Imabari FCFC Gifu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.173.202.89B0.970.250.85BX
JPN D303-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 22.823.152.24B0.80-0.251.02BT
JPN D327-04-241 - 4
(0 - 2)
8 - 52.433.102.59B0.8500.97BT
JPN LC17-04-241 - 1
(1 - 1)
8 - 75.704.151.41H0.79-1.251.03BX
JPN D314-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.723.152.29T0.77-0.251.05TX
JPN D310-04-241 - 2
(1 - 2)
5 - 54.103.401.72T0.88-0.750.94TT
JPN D306-04-243 - 3
(0 - 1)
6 - 41.973.253.25H0.970.50.85TT
JPN D330-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.353.052.71H0.7501.01HX
JPN D324-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 21.733.404.05B0.960.750.86BX
JPN D320-03-240 - 2
(0 - 2)
4 - 22.023.253.20B1.020.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Fukushima United FC            
Chủ - Khách
Fukushima United FCNara Club
Azul Claro NumazuFukushima United FC
Fukushima United FCGrulla Morioka
Fukushima United FCOmiya Ardija
SC SagamiharaFukushima United FC
Fukushima United FCZweigen Kanazawa FC
Gainare TottoriFukushima United FC
Fukushima United FCYokohama SCC
Fukushima United FCKataller Toyama
AC Nagano ParceiroFukushima United FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D306-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.223.152.821.010.250.81T
JPN D303-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.113.203.000.860.250.96X
JPN D328-04-249 - 0
(6 - 0)
4 - 41.943.203.400.940.50.88T
JPN D321-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.963.052.200.87-0.250.95T
JPN D313-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.303.102.761.060.250.76X
JPN D310-04-242 - 2
(0 - 2)
5 - 12.723.252.240.79-0.251.03T
JPN D306-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.433.202.520.8700.95X
JPN D331-03-240 - 1
(0 - 0)
9 - 61.903.103.700.900.50.92X
JPN D324-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.803.252.200.83-0.250.99X
JPN D320-03-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.063.253.050.810.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Imabari FCSo sánh số liệuFukushima United FC
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Imabari FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Fukushima United FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Imabari FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fukushima United FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Imabari FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4522096
Chủ3301024
Khách1221072
Fukushima United FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng45301119
Chủ2220187
Khách2310032
Chi tiết về HT/FT
Imabari FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500113012
Chủ200002012
Khách300111000
Fukushima United FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400115011
Chủ300012010
Khách100103001
Thời gian ghi bàn thắng
Imabari FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2131211112
Chủ0010110111
Khách2121101001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2111111100
Chủ0010110100
Khách2101001000
Fukushima United FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0523101413
Chủ0322100403
Khách0201001010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0401001111
Chủ0201000101
Khách0200001010
3 trận sắp tới
Imabari FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D301-06-2024KháchMatsumoto Yamaga FC14 ngày
JPN D308-06-2024KháchFC Ryukyu21 ngày
JPN D316-06-2024ChủSC Sagamihara29 ngày
Fukushima United FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D302-06-2024ChủKamatamare Sanuki15 ngày
JPN D309-06-2024ChủVanraure Hachinohe FC22 ngày
JPN D316-06-2024KháchFC Ryukyu29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Imabari FC
Chấn thương
Án treo giò
Fukushima United FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Imabari FC VS Fukushima United FC ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues