So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
0.5
0.81
0.82
2.5
0.98
2.01
3.40
3.05
Live
0.93
0.5
0.96
0.85
3
1.01
1.93
3.90
3.30
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
2.5
0.01
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
1.03
0.5
0.78
0.83
2.5
0.98
2.00
3.30
3.40
Live
0.93
0.5
0.88
0.88
3
0.93
1.85
3.60
3.60
Run
0.62
0
1.25
7.40
2.5
0.08
19.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
1.06
0.5
0.80
0.86
2.5
0.98
2.06
3.20
3.10
Live
0.91
0.5
0.99
0.83
3
1.05
1.91
3.80
3.20
Run
0.79
0
1.12
5.00
2.5
0.12
6.40
1.21
8.60
188betSớm
1.02
0.5
0.82
0.83
2.5
0.99
2.01
3.40
3.05
Live
0.94
0.5
0.98
0.88
3
1.00
1.93
3.90
3.30
Run
6.25
0.25
0.06
6.66
2.5
0.05
15.50
1.04
19.00
SbobetSớm
1.07
0.5
0.75
0.80
2.5
1.00
2.07
3.09
2.98
Live
0.95
0.5
0.95
1.02
3
0.86
1.93
3.57
3.31
Run
0.78
0
1.13
6.25
2.5
0.06
12.50
1.05
14.50

Bên nào sẽ thắng?

JaPS
ChủHòaKhách
Mikkelin Palloilijat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JaPSSo Sánh Sức MạnhMikkelin Palloilijat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-7] JaPS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
23689334326726.1%
11353181814627.3%
12336152512625.0%
614178716.7%
[FIN Ykkonen-10] Mikkelin Palloilijat
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2235141850141013.6%
1112811265109.1%
112367249918.2%
611438416.7%

Thành tích đối đầu

JaPS            
Chủ - Khách
MP MIKELIJaPS
JaPSMP MIKELI
MP MIKELIJaPS
JaPSMP MIKELI
JaPSMP MIKELI
MP MIKELIJaPS
JaPSMP MIKELI
JaPSMP MIKELI
JaPSMP MIKELI
MP MIKELIJaPS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D219-05-240 - 3
(0 - 2)
8 - 42.133.752.90T0.900.250.92TT
FIN YCUP09-03-244 - 1
(2 - 0)
5 - 42.263.852.65T1.050.250.83TT
FIN D214-07-230 - 2
(0 - 2)
4 - 71.684.154.10T0.850.751.03TX
FIN D206-05-231 - 3
(0 - 1)
2 - 91.933.753.40B0.930.50.95BT
FIN YCUP11-02-233 - 0
(1 - 0)
11 - 31.704.054.10T0.900.750.92TT
FIN D203-09-222 - 0
(1 - 0)
6 - 121.813.853.75B1.030.750.85BX
FIN D222-06-221 - 4
(0 - 3)
7 - 72.203.502.93B0.950.250.93BT
FIN D3 A19-10-191 - 1
(1 - 0)
7 - 62.733.702.07H0.98-0.250.86BX
FIN D3 A31-08-192 - 2
(0 - 0)
5 - 32.673.702.11H0.92-0.250.90BT
FIN D3 A16-06-192 - 2
(1 - 1)
2 - 61.504.204.70H0.9010.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

JaPS            
Chủ - Khách
JaPSKTP Kotka
JaPSKaPa
SalPaJaPS
PK-35 VantaaJaPS
JaPSSJK Akatemia
JaroJaPS
JaPSTPS Turku
MP MIKELIJaPS
JaPSJIPPO
AtlantisJaPS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D205-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 135.104.651.49H1.02-10.80BX
FIN D228-06-242 - 2
(0 - 0)
12 - 32.053.702.76H0.840.250.98TT
FIN D219-06-241 - 3
(1 - 2)
7 - 41.843.853.60T0.840.50.98TT
FIN D211-06-244 - 1
(0 - 1)
5 - 62.003.703.20B1.000.50.88BT
FIN D202-06-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.553.902.32H1.0300.85HX
FIN D226-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.375.006.60H1.041.50.84TX
FIN D222-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 103.303.701.97T0.91-0.50.97TH
FIN D219-05-240 - 3
(0 - 2)
8 - 42.133.752.90T0.900.250.92TT
FIN D212-05-241 - 5
(0 - 0)
2 - 52.783.302.40B1.0900.79BT
FIN CUP08-05-243 - 1
(1 - 1)
2 - 83.803.851.67B0.91-0.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Mikkelin Palloilijat            
Chủ - Khách
PK-35 VantaaMP MIKELI
MP MIKELISalPa
JIPPOMP MIKELI
TPS TurkuMP MIKELI
MP MIKELITPS Turku
MP MIKELIKTP Kotka
SJK AkatemiaMP MIKELI
MP MIKELIJaro
MP MIKELIJaPS
KaPaMP MIKELI
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D206-07-241 - 2
(0 - 1)
3 - 21.384.806.800.851.250.97T
FIN D230-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 63.303.552.020.86-0.51.02X
FIN D219-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.444.406.201.011.250.81X
FIN CUP15-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 31.275.007.600.871.50.95X
FIN D212-06-240 - 3
(0 - 0)
3 - 55.104.101.560.83-10.99T
FIN D202-06-241 - 2
(0 - 1)
6 - 56.004.551.440.86-1.251.02H
FIN D228-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.424.805.900.951.250.93X
FIN D223-05-241 - 4
(0 - 2)
10 - 44.904.151.580.85-11.03T
FIN D219-05-240 - 3
(0 - 2)
8 - 42.133.752.90T0.900.250.92TT
FIN D212-05-244 - 0
(2 - 0)
6 - 62.283.552.771.040.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

JaPSSo sánh số liệuMikkelin Palloilijat
  • 14Tổng số ghi bàn4
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.4
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

JaPS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mikkelin Palloilijat
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
JaPS
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem10XemXem2XemXem2XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Mikkelin Palloilijat
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
JaPS
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng34340139
Chủ1231056
Khách2203083
Mikkelin Palloilijat
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10310023
Chủ4300012
Khách6010011
Chi tiết về HT/FT
JaPS
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312142001
Chủ110121001
Khách202021000
Mikkelin Palloilijat
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100043006
Chủ000022003
Khách100021003
Thời gian ghi bàn thắng
JaPS
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6223011223
Chủ2201011103
Khách4022000120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4221000101
Chủ1201000101
Khách3020000000
Mikkelin Palloilijat
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001000111
Chủ0001000110
Khách1000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000110
Chủ0001000110
Khách1000000000
3 trận sắp tới
JaPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D220-07-2024KháchTPS Turku3 ngày
FIN D227-07-2024ChủJaro10 ngày
Mikkelin Palloilijat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D220-07-2024KháchJaro3 ngày
FIN D227-07-2024ChủSJK Akatemia10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

JaPS
Chấn thương
Án treo giò
Mikkelin Palloilijat
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng13.6% [3]
  • [8] 34.8%Hòa22.7% [3]
  • [9] 39.1%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.0%Thắng9.1% [2]
  • [5] 21.7%Hòa13.6% [3]
  • [3] 13.0%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    50
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    2.27
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.18
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

JaPS VS Mikkelin Palloilijat ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues