So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
-1.5
0.94
0.94
3.25
0.86
6.50
4.95
1.31
Live
1.07
-1.5
0.75
0.70
3.25
1.11
7.50
5.50
1.24
Run
2.56
0
0.21
3.03
4.5
0.13
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
1.00
-1.5
0.80
0.85
3.25
0.95
7.50
5.00
1.33
Live
1.00
-1.5
0.80
1.00
3.5
0.80
7.00
5.00
1.33
Run
0.27
-0.25
2.55
3.40
4.5
0.20
1.00
29.00
81.00
Mansion88Sớm
0.80
-1.5
0.96
0.72
3
1.04
6.70
4.80
1.31
Live
1.11
-1.5
0.74
0.82
3.25
1.00
7.50
5.40
1.24
Run
1.88
0
0.33
3.33
4.5
0.17
1.03
7.10
141.00
188betSớm
0.89
-1.5
0.95
0.95
3.25
0.87
6.50
4.95
1.31
Live
1.08
-1.5
0.76
0.78
3.25
1.04
7.50
5.50
1.24
Run
2.63
0
0.22
3.12
4.5
0.14
1.01
12.50
19.00
SbobetSớm
0.90
-1.5
0.92
0.95
3.25
0.85
6.10
4.72
1.30
Live
1.06
-1.5
0.78
0.71
3.25
1.12
6.80
5.20
1.27
Run
1.75
0
0.41
3.57
4.5
0.14
1.03
7.90
42.00

Bên nào sẽ thắng?

JK Tallinna Kalev
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JK Tallinna KalevSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222188833.3%
[EST Premium Liiga-] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
641112101366.7%

Thành tích đối đầu

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 11.304.857.00B0.921.50.84BT
EST D115-06-242 - 5
(2 - 2)
6 - 85.104.101.46B0.97-10.85BT
EST D104-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
INT CF23-02-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3H
EST D127-09-232 - 1
(1 - 0)
6 - 84.403.851.58T1.01-0.750.81TT
EST D112-08-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1H
EST D124-05-231 - 1
(0 - 0)
2 - 33.853.601.72H0.90-0.750.92BX
EST D115-04-230 - 1
(0 - 1)
6 - 21.424.155.70T1.031.250.79TX
EST D115-10-221 - 2
(1 - 0)
9 - 21.0310.0019.50T0.802.751.02TX
EST D120-08-222 - 7
(0 - 5)
3 - 118.205.801.21B1.01-1.750.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevInter Tartu
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
UrartuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevUrartu
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6T
EST D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 02.603.452.24H0.77-0.251.05BX
EST CUP21-08-2414 - 0
(9 - 0)
- T
EST D117-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7H
EST D109-08-240 - 3
(0 - 0)
7 - 32.133.502.75B0.950.250.87BT
EST D103-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 7B
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 11.304.857.00B0.921.50.84BT
UEFA ECL18-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.156.1011.50B0.9720.85HX
UEFA ECL11-07-241 - 2
(1 - 1)
1 - 44.953.801.52B0.79-10.97BT
EST D103-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 42.083.402.87H0.860.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondHacken
HackenPaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondBala Town F.C.
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 32.193.302.760.950.250.87T
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5
EST D118-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 01.384.405.800.941.250.88X
UEFA ECL13-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 56.805.201.280.98-1.50.84X
UEFA ECL07-08-246 - 1
(3 - 1)
3 - 11.068.5016.500.902.50.92T
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 45.004.151.470.97-10.85X
UEFA ECL01-08-244 - 0
(1 - 0)
3 - 82.683.402.210.78-0.250.98T
UEFA ECL25-07-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.853.603.350.850.50.91T
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 11.304.857.00B0.921.50.84BT
UEFA ECL18-07-240 - 1
(0 - 1)
12 - 61.434.255.401.001.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

JK Tallinna KalevSo sánh số liệuPaide Linnameeskond
  • 22Tổng số ghi bàn20
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
JK Tallinna Kalev
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Paide Linnameeskond
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
JK Tallinna Kalev
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng63710137
Chủ4141084
Khách2230053
Paide Linnameeskond
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng725421716
Chủ4122056
Khách313221210
Chi tiết về HT/FT
JK Tallinna Kalev
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320025005
Chủ200013004
Khách120012001
Paide Linnameeskond
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600505013
Chủ200204010
Khách400301003
Thời gian ghi bàn thắng
JK Tallinna Kalev
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1434122254
Chủ0232121211
Khách1202001043
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1431021122
Chủ0230020110
Khách1201001012
Paide Linnameeskond
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng52662233410
Chủ1122102214
Khách4144121136
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4253102001
Chủ1112101000
Khách3141001001
3 trận sắp tới
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D122-09-2024KháchNomme JK Kalju4 ngày
EST D127-09-2024KháchLevadia Tallinn9 ngày
EST D105-10-2024ChủTartu JK Maag Tammeka17 ngày
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D121-09-2024ChủFC Kuressaare3 ngày
EST D129-09-2024KháchTrans Narva11 ngày
EST D106-10-2024ChủNomme JK Kalju18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

JK Tallinna Kalev
Chấn thương
Án treo giò
Paide Linnameeskond
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

JK Tallinna Kalev VS Paide Linnameeskond ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues