Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.5 0.98 0.83 0.5 0.98 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.5 1.8 4 3.5 1.8 4 |
Live | 0.83 0.5 0.98 0.83 0.5 0.98 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.5 1.8 4 3.5 1.8 4 |
HT 0:0 | 0.97 0.25 0.82 0.95 0.25 0.85 | 0.9 1.25 0.9 0.92 1.25 0.87 | 2.4 2.5 4 2.37 2.5 4 |
52 0:1 | 0.97 0.25 0.82 0.95 0.25 0.85 | 0.82 2 0.97 -0.91 2.25 0.7 | 7.5 3.4 1.53 7 3.4 1.57 |
84 0:2 | -0.91 0 0.7 0.97 0 0.82 | -0.6 1.5 0.45 -0.57 2.5 0.42 | 51 6.5 1.11 126 29 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Busan I Park4-4-24-2-3-1Chungbuk Cheongju FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Busan I Park Sự kiện chính Chungbuk Cheongju FC
0
Phút
2
95'
Byong-Oh Kim
90'
Han-Saim Lee
Myung-Sun Kim
86'
Min-Ho Yun
Tales José·da Silva
Lee·Sang-Jun
Lee Dong-Su
86'
Seung-Chan Heo
Kang Jihun
86'
85'
Myung-Sun Kim
Hwang Joonho
Han-do Lee
78'
Ji-Hyeon Cheon
Lim Min-Hyuk
78'
Ho-Yeong Seong
74'
65'
Ji-Hoon Yang
Ji-hun Kim
65'
Lee Min-Hyeong
Sang-Wook Gi
65'
JANG Hyeok-jin
Jung-hyun Kim
Lee Dong-Su
59'
Peniel Mlapa
Do-Hyun Kim
58'
55'
Byong-Oh Kim
53'
Byong-Oh Kim
Ho-Yeong Seong
18'
4'
Hyeon-byung Jeon
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng2
- 0Sút trúng2
- 2Góc3
- 0Penalty0
- 121Tấn công146
- 50TL kiểm soát bóng50
- 5Sút không trúng4
- 87Tấn công nguy hiểm84
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 4 | 13 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 4 | 12 | Bàn thua | 10 |
4.33 | Phạt góc | 4.33 | 6.10 | Phạt góc | 3.30 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Busan I ParkTỷ lệ ghi bàn thắngChungbuk Cheongju FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 10
- 9
- 5
- 9
- 10
- 13
- 10
- 16
- 5
- 6
- 5
- 13
- 10
- 9
- 10
- 19
- 19
- 6
- 19