[SWE Elitettan-] Sundsvalls DFF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 15 | 8 | 33.3% |
[SWE Elitettan-] Mallbackens IF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% |
Sundsvalls DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 16-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
SW D1 | 10-06-23 | 4 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
SW D1 | 23-10-22 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SW D1 | 23-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 16-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
SW D1 | 08-05-21 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SW D1 | 30-06-19 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 30-05-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SW D1 | 15-09-18 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 27-05-18 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sundsvalls DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | 1.02 | 9.20 | 16.00 | T | 0.77 | 2.75 | 0.93 | T | X |
SW D1 | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.92 | 3.50 | 2.90 | H | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
SW D1 | 08-06-24 | 10 - 0 (6 - 0) | 11 - 1 | 1.05 | 8.00 | 13.50 | B | 0.78 | 2.5 | 0.92 | B | T |
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.41 | 3.65 | 2.18 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
SW D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 13 - 0 | B | ||||||||
SW D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
SW D1 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
SW D1 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Mallbackens IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 08-06-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 0 | 1.48 | 4.20 | 4.25 | 0.82 | 1 | 0.88 | T | ||
SW D1 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
SW D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.31 | 4.50 | 6.00 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | H | ||
SW D1 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SW D1 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sundsvalls DFF (w) |
Sundsvalls DFF (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 06-07-2024 | Khách | Eskilstuna United (W) | 6 ngày |
SW D1 | 10-08-2024 | Khách | Bollstanas Sk (W) | 41 ngày |
SW D1 | 18-08-2024 | Chủ | Orebro Soder (W) | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 06-07-2024 | Chủ | Orebro Soder (W) | 6 ngày |
SW D1 | 11-08-2024 | Khách | Orebro Soder (W) | 42 ngày |
SW D1 | 18-08-2024 | Chủ | Sunnana SK (W) | 49 ngày |