Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.98
1.25
0.83
0.98
1.25
0.83
0.88
3
0.93
0.88
3
0.93
4.5
1.44
5
4.5
1.44
5
Live
0.98
1.25
0.83
0.98
1.25
0.83
0.88
3
0.93
0.88
3
0.93
4.5
1.44
5
4.5
1.44
5
06
1:0
0.95
1.25
0.85
0.92
1.25
0.87
0.95
4.25
0.85
0.8
4
1
1.14
7.5
12
1.14
7.5
13
14
1:1
-
-
-
-
-0.95
4
0.75
0.8
4.75
1
1.14
7.5
13
1.5
4.33
6.5
15
1:1
0.77
1
-0.98
0.82
1.25
0.97
-
-
-
-
21
1:2
0.95
1
0.85
0.9
1
0.9
0.95
4.75
0.85
0.95
5.75
0.85
1.57
4
5.5
2.5
3.6
2.5
24
2:2
0.95
1
0.85
0.87
1
0.92
0.95
6.75
0.85
0.97
6.75
0.82
1.57
4
5.5
1.53
4
6
38
3:2
0.77
0.75
-0.98
0.8
0.75
1
0.8
6.5
1
0.82
7.5
0.97
1.61
4
5
1.18
6.5
11
HT
3:2
0.95
1
0.85
1
1
0.8
0.87
7.25
0.92
0.9
7.25
0.9
1.14
7.5
13
1.12
7.5
13
60
4:2
0.9
0.5
0.9
-0.98
0.5
0.77
0.9
7.25
0.9
0.95
7.25
0.85
1.01
21
34
1.02
19
34
66
5:2
0.92
0.5
0.87
0.9
0.5
0.9
-0.93
7.25
0.72
0.7
8
-0.91
69
5:3
0.92
0.5
0.87
0.97
0.5
0.82
0.75
8
-0.95
0.77
9
-0.98
1.01
23
41
1.01
26
41
71
6:3
1
0.5
0.8
0.97
0.5
0.82
0.87
9
0.92
0.9
10
0.9
73
6:3
-
-
-
-
-
-
-
-
1.01
23
41
1
51
67
83
6:4
-0.83
0.25
0.65
-0.8
0.25
0.62
-0.8
9.5
0.62
-0.83
10.5
0.65
1
51
67
1
41
81
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
1.85
0.25
0.40
Tài xỉu
Sớm
1
-0.11
0.8
Live
1
9.5
0.8
Đội hìnhHoạt hình
Celtic FC4-3-34-5-1Queen's Park
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Celtic FC Sự kiện chính Queen's Park
6
Phút
4
84'
Goaltyrece mcdonnell
73'
Midfield
Substitutiondarryl carrick
SubstitutionDanny Wilson
Francis turleyGoal
73'
71'
Midfield
Substitutiontyrece mcdonnell
SubstitutionJack Turner
70'
GoalLouis Longridge
68'
Midfield
Substitutionjoseph smith
SubstitutionZach mauchin
68'
Midfield
Substitutionlennon connolly
SubstitutionRoddy macgregor
68'
Midfield
SubstitutionRocco hickey
Substitutionjosh hinds
Oh Hyun-GyuGoal
66'
63'
Midfield
SubstitutionLiam mcleish
Substitutionruari paton
Kyogo FuruhashiGoal
61'
46'
Midfield
SubstitutionLouis Longridge
SubstitutionJack thomson
46'
Midfield
SubstitutionSean Welsh
SubstitutionDominic thomas
Midfield
Hyeokkyu·Kwon Substitution
Matt O'Riley Substitution
46'
Midfield
Benjamin Siegrist Substitution
Scott Bain Substitution
46'
Midfield
thomas hatton Substitution
Mikey Johnston Substitution
46'
Matt O'RileyGoal
39'
Kyogo FuruhashiGoal
24'
22'
GoalDominic thomas
15'
Goalruari paton
Kyogo FuruhashiGoal
6'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 117Tấn công80
  • 0Penalty0
  • 7Góc3
  • 9Sút trúng5
  • 0Thẻ đỏ0
  • 0Thẻ vàng0
  • 77Tấn công nguy hiểm32
  • 11Sút không trúng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
Bàn thắngBàn thắng
Bàn thuaBàn thua
Phạt gócPhạt góc
Thẻ đỏThẻ đỏ
Celtic FCTỷ lệ ghi bàn thắngQueen's Park
20 trận gần nhất
Ghi bàn

Celtic FC VS Queen's Park ngày 11-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues