[HUN NBⅡ-11] Kisvárda Master Good FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | 6 | 11 | 40.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 11 | 50.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 9 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16.7% |
[HUN NBⅡ-4] Kozarmisleny SE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 4 | 33.3% |
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 8 | 1 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
Kisvárda Master Good FC |
Chủ - Khách |
---|
Kozarmisleny SEKisvarda FC |
Kisvarda FCKozarmisleny SE |
Kozarmisleny SEKisvarda FC |
Kozarmisleny SEKisvarda FC |
Kisvarda FCKozarmisleny SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 30-10-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-03-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 21-08-16 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-04-14 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 05-10-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kisvárda Master Good FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | 1.96 | 3.35 | 3.20 | B | 0.96 | 0.5 | 0.88 | B | T |
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.48 | 3.15 | 2.51 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.36 | 3.55 | 2.24 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
HUN D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.47 | 4.15 | 5.00 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | H | T |
HUN D1 | 12-05-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 5 - 4 | 1.55 | 3.85 | 4.60 | T | 1.03 | 1 | 0.79 | T | T |
HUN D1 | 04-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | 1.53 | 3.90 | 4.75 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | B | T |
HUN D1 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.63 | 3.35 | 2.26 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
Kozarmisleny SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kisvárda Master Good FC |
Kisvárda Master Good FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 25-08-2024 | Khách | FC Ajka | 7 ngày |
HUN D2E | 01-09-2024 | Chủ | SOROKSAR | 14 ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | Mezokovesd Zsory | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 25-08-2024 | Chủ | Vasas | 7 ngày |
HUN D2E | 01-09-2024 | Khách | Dafuji cloth MTE | 14 ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Tatabanya | 35 ngày |