So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.77
2.75
0.99
3.35
3.65
1.83
Live
0.69
-0.5
1.14
0.83
2.75
0.97
2.71
3.55
2.14
Run
0.04
-0.25
4.54
4.16
2.5
0.04
9.60
1.10
9.00
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.80
2.75
1.00
3.60
3.40
1.83
Live
0.88
-0.25
0.93
0.80
2.75
1.00
2.90
3.20
2.15
Run
0.97
0
0.82
10.00
2.5
0.05
17.00
1.04
12.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.90
-
-
-
-
-
-
Live
0.88
-0.25
0.88
0.78
2.75
0.98
2.89
3.45
2.05
Run
0.91
0
0.90
1.69
2.5
0.41
5.20
1.35
5.10
188betSớm
0.94
-0.5
0.84
0.78
2.75
1.00
3.35
3.65
1.83
Live
0.73
-0.5
1.12
0.84
2.75
0.98
2.71
3.55
2.14
Run
0.06
-0.25
4.54
4.16
2.5
0.06
9.60
1.10
9.00
SbobetSớm
-
-
-
0.81
2.75
0.95
-
-
-
Live
0.77
-0.25
0.99
0.81
2.75
0.95
2.62
3.19
2.19
Run
0.94
0
0.90
3.33
2.5
0.16
8.20
1.14
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Ironi Nir Ramat HaSharon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhIroni Nir Ramat HaSharon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Leumit Toto Cup-] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021241266.7%
[ISR Ligat Leumit Toto Cup-] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602451320.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D228-03-222 - 0
(1 - 0)
2 - 62.353.102.67B0.7601.00BX
ISR D231-12-212 - 1
(0 - 0)
8 - 32.283.152.75T1.050.250.77TT
ISR D209-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 72.233.252.75H1.020.250.80TX
ISR D208-02-211 - 0
(0 - 0)
6 - 42.063.003.30B0.790.251.03BX
ISR D224-09-201 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.252.23T0.85-0.250.97TX
ISR LLTTC06-08-203 - 1
(2 - 0)
3 - 72.253.252.70T1.010.250.75TT
INT CF27-07-200 - 2
(0 - 0)
- B
INT CF12-07-183 - 0
(2 - 0)
- T
ISR CUP05-01-183 - 0
(2 - 0)
4 - 41.653.554.35T0.850.750.91TT
ISR D105-04-140 - 0
(0 - 0)
3 - 62.453.102.55H0.8500.97HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel BueineHapoel Raanana
Hapoel RaananaTseirey Taybe
Tzeirey Kafr KanaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ironi Baka El Garbiya
Kiryat Yam SCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Kaukab
Ironi NesherHapoel Raanana
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 53.453.501.84T0.92-0.50.84TT
INT CF15-07-241 - 0
(0 - 0)
0 - 81.843.503.10B0.840.50.86BX
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.363.602.24B0.9000.80BX
ISR D302-05-240 - 5
(0 - 1)
- T
ISR D326-04-243 - 0
(0 - 0)
- T
ISR D319-04-241 - 2
(0 - 0)
- T
ISR D312-04-241 - 0
(0 - 0)
- 1.553.704.25T0.750.750.95TX
ISR D309-04-243 - 0
(0 - 0)
1 - 12.423.352.29B0.9000.80BT
ISR D305-04-246 - 0
(3 - 0)
9 - 1T
ISR D329-03-240 - 2
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kiryat Shmona
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa
Ironi TiberiasIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonIhud Bnei Shefaram
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-242 - 1
(0 - 0)
1 - 55.404.351.360.85-1.250.85H
ISR D224-05-241 - 4
(0 - 2)
2 - 54.704.701.380.88-1.250.82T
ISR D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.354.405.400.831.250.87X
ISR D210-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 51.993.752.850.780.250.98T
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.983.553.000.980.50.84X
ISR D202-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.403.552.380.9200.90X
ISR D226-04-244 - 2
(2 - 1)
4 - 32.533.602.231.0300.79T
ISR D219-04-243 - 1
(2 - 0)
8 - 41.773.503.700.990.750.83T
ISR D212-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 42.273.502.531.070.250.75X
ISR D208-04-246 - 3
(2 - 0)
7 - 21.434.155.500.7811.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuIroni Nir Ramat HaSharon
  • 21Tổng số ghi bàn17
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn22
  • 0.7Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem15XemXem3XemXem18XemXem41.7%XemXem24XemXem66.7%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Raanana
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem14XemXem4XemXem18XemXem38.9%XemXem15XemXem41.7%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem4XemXem3XemXem11XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Raanana
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Ironi Nir Ramat HaSharon
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Raanana
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Ironi Nir Ramat HaSharon
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Raanana
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Ironi Nir Ramat HaSharon
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LLTTC08-08-2024KháchHapoel Kfar Saba3 ngày
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LLTTC08-08-2024ChủMaccabi Herzliya3 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Raanana
Chấn thương
Án treo giò
Ironi Nir Ramat HaSharon
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hapoel Raanana
Đội hình ()
Dự bị
Ironi Nir Ramat HaSharon
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Raanana VS Ironi Nir Ramat HaSharon ngày 06-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues