Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT 3.Liga-] Wiener SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
[AUT 3.Liga-] SV Leobendorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% |
Wiener SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
AUS D3 | 30-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 9 | H | ||||||||
AUS D3 | 11-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
AUS D3 | 19-08-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
AUS D3 | 18-03-22 | 2 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
AUS D3 | 07-08-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
AUS D3 | 06-09-19 | 1 - 6 (0 - 4) | 10 - 5 | 2.19 | 3.70 | 2.53 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
AUS D3 | 23-03-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
AUS D3 | 24-08-18 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 04-08-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wiener SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 10-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 9 | H | ||||||||
AUS D3 | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 11 - 1 | 1.55 | 4.50 | 3.55 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | X |
INT CF | 28-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | 4.40 | 4.65 | 1.47 | B | 0.78 | -1.25 | 0.98 | B | T |
AUS D3 | 31-05-24 | 4 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | 2.66 | 3.55 | 2.03 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | T |
AUS D3 | 24-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.80 | 3.70 | 3.10 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
AUS D3 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
AUS D3 | 10-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
SV Leobendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
AUS D3 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
AUT CUP | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
AUS D3 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS D3 | 25-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 10 | |||||||||
AUS D3 | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.84 | 3.40 | 1.99 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | X | ||
AUS D3 | 09-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 1.70 | 3.75 | 3.40 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
AUS D3 | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
AUS D3 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Wiener SC |
Wiener SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 30-08-2024 | Khách | Team Wiener Linien | 7 ngày |
AUS D3 | 06-09-2024 | Chủ | Sportunion Mauer | 14 ngày |
AUS D3 | 13-09-2024 | Khách | Mauerwerk | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 31-08-2024 | Chủ | SR Donaufeld Wien | 8 ngày |
AUS D3 | 05-09-2024 | Khách | Neusiedl | 13 ngày |
AUS D3 | 13-09-2024 | Chủ | SC Mannsdorf | 21 ngày |