[GER Regionalliga-] ZFC Meuselwitz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-] Hertha Zehlendorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 10 | 50.0% |
ZFC Meuselwitz |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
ZFC Meuselwitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.48 | 4.20 | 4.80 | B | 0.84 | 1 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.86 | 3.45 | 2.08 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.30 | 3.60 | 2.45 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.70 | 3.80 | 3.35 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 10 - 4 | 1.12 | 6.50 | 9.90 | T | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 05-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | 2.53 | 3.75 | 2.05 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | T |
INT CF | 02-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.86 | 3.50 | 3.05 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | T |
GER LS | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 6 | 2.91 | 3.85 | 1.94 | B | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%
Hertha Zehlendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | 3.40 | 3.70 | 1.80 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | H | ||
GER Reg | 04-08-24 | 6 - 2 (5 - 2) | 5 - 2 | 1.65 | 4.30 | 3.85 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 27-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | 3.05 | 3.60 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 02-06-24 | 7 - 1 (4 - 1) | 6 - 4 | 1.02 | 9.80 | 14.00 | 0.90 | 3.25 | 0.80 | T | ||
GER OBW | 17-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 10 | 5.40 | 4.65 | 1.33 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | ||
GER OBW | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
GER OBW | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ZFC Meuselwitz |
ZFC Meuselwitz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-08-2024 | Khách | Greifswalder FC | 4 ngày |
GER Reg | 01-09-2024 | Chủ | Chemnitzer | 11 ngày |
GER Reg | 11-09-2024 | Khách | VFC Plauen | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-08-2024 | Chủ | BSG Chemie Leipzig | 4 ngày |
GER Reg | 01-09-2024 | Khách | Berliner FC Dynamo | 11 ngày |
GER Reg | 11-09-2024 | Khách | FSV luckenwalde | 21 ngày |