So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.75
1.00
0.93
3
0.87
1.62
4.10
4.20
Live
0.98
1
0.86
0.89
3
0.93
1.74
3.85
3.75
Run
0.73
0.25
1.12
0.81
5.75
1.01
6.10
2.90
1.63
BET365Sớm
0.83
0.5
1.03
1.00
3
0.85
1.75
3.90
3.40
Live
0.98
1
0.88
0.93
3
0.93
1.55
4.20
4.20
Run
0.32
0
2.30
6.40
5.5
0.09
81.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.77
0.5
0.97
0.78
2.75
0.96
1.75
3.80
3.50
Live
1.16
1
0.70
0.98
3
0.84
1.61
3.95
4.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
0.75
1.01
0.94
3
0.88
1.62
4.10
4.20
Live
0.99
1
0.87
0.95
3
0.89
1.54
4.25
4.65
Run
0.84
0.25
1.02
0.82
5.75
1.02
6.10
2.90
1.63
SbobetSớm
0.82
0.75
1.00
0.93
3
0.87
1.58
3.70
4.17
Live
1.11
1
0.74
0.95
3
0.87
1.60
3.79
4.28
Run
0.84
0.5
1.00
1.08
4.75
0.74
3.80
2.79
2.00

Bên nào sẽ thắng?

TSG Hoffenheim (Youth)
ChủHòaKhách
FSV Frankfurt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSG Hoffenheim (Youth)So Sánh Sức MạnhFSV Frankfurt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62311110933.3%
[GER Regionalliga-] FSV Frankfurt
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631211121050.0%

Thành tích đối đầu

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
FSV FrankfurtTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
FSV FrankfurtTSG Hoffenheim (Youth)
FSV FrankfurtTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
FSV FrankfurtTSG Hoffenheim (Youth)
FSV FrankfurtTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg11-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 61.245.307.90B0.971.750.85TX
GER Reg04-11-230 - 1
(0 - 0)
6 - 55.404.601.43T0.86-1.250.98BX
GER Reg29-04-234 - 0
(1 - 0)
9 - 51.703.653.85T0.900.750.92TT
GER Reg22-10-221 - 2
(1 - 2)
4 - 22.523.602.24T1.0200.80TH
GER Reg11-12-213 - 0
(2 - 0)
7 - 32.513.602.25B1.0100.81BH
GER Reg24-08-213 - 1
(2 - 0)
2 - 42.703.552.13T0.91-0.250.91TT
GER Reg29-05-211 - 0
(0 - 0)
- 2.553.702.18T0.80-0.251.02TX
GER Reg12-12-205 - 2
(4 - 0)
- 1.993.403.10B0.990.50.83BT
GER Reg08-11-190 - 0
(0 - 0)
8 - 42.503.702.21H1.0400.80HX
GER Reg27-04-190 - 4
(0 - 2)
3 - 32.123.802.73B0.900.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
Goppinger SVTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Astoria Walldorf
SV Waldhof MannheimTSG Hoffenheim (Youth)
Rot-Weiss EssenTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)SG Sonnenhof Grossaspach
SC Freiburg (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
VfB Stuttgart IITSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
BahlingerTSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg11-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 21.973.553.05H0.970.50.85TX
GER Reg03-08-243 - 4
(1 - 3)
2 - 23.303.601.86T0.96-0.50.86TT
GER Reg27-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.504.104.75H0.9210.90TT
INT CF20-07-241 - 4
(0 - 3)
- T
INT CF14-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
1 - 01.364.505.20B0.831.250.87BX
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 2)
- T
GER Reg18-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.723.853.60B0.910.750.91BX
GER Reg11-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 61.245.307.90B0.971.750.85TX
GER Reg04-05-243 - 3
(1 - 0)
2 - 94.954.051.49H0.91-10.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

FSV Frankfurt            
Chủ - Khách
SC Freiburg (Youth)FSV Frankfurt
Eintracht FrankfurtFSV Frankfurt
Kickers OffenbachFSV Frankfurt
FSV FrankfurtTSV Steinbach Haiger
FSV FrankfurtKoln Am
Bayern AlzenauFSV Frankfurt
FSV FrankfurtDarmstadt
Fortuna KolnFSV Frankfurt
Hanauer SC 1960FSV Frankfurt
FSV FrankfurtSG Barockstadt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg11-08-240 - 3
(0 - 1)
7 - 71.384.605.500.901.250.92X
INT CF07-08-245 - 2
(4 - 0)
8 - 21.0410.5016.000.8030.96T
GER Reg03-08-245 - 0
(1 - 0)
8 - 41.603.904.200.830.750.99T
GER Reg27-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.633.552.190.81-0.251.01X
INT CF20-07-243 - 1
(1 - 0)
3 - 72.023.652.630.820.250.88T
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 0)
- 2.723.701.950.95-0.250.75X
INT CF10-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 410.507.201.090.80-2.50.90X
INT CF06-07-243 - 2
(2 - 2)
6 - 31.903.403.050.900.50.80T
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 74.904.451.390.83-1.250.87X
GER Reg18-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.083.602.770.870.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

TSG Hoffenheim (Youth)So sánh số liệuFSV Frankfurt
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn16
  • 1.8Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
FSV Frankfurt
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
FSV Frankfurt
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
TSG Hoffenheim (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110152
Chủ0110021
Khách0000131
FSV Frankfurt
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101013
Chủ0100001
Khách1001012
Chi tiết về HT/FT
TSG Hoffenheim (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020000
Chủ000020000
Khách100000000
FSV Frankfurt
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000011
Chủ000000010
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
TSG Hoffenheim (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120100011
Chủ1010000001
Khách0110100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110000000
Chủ1010000000
Khách0100000000
FSV Frankfurt
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000012
Chủ0000000001
Khách0010000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0000000001
Khách0010000000
3 trận sắp tới
TSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg27-08-2024KháchKickers Offenbach3 ngày
GER Reg31-08-2024KháchFreiberg7 ngày
GER Reg07-09-2024KháchSC Freiburg (Youth)14 ngày
FSV Frankfurt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg31-08-2024ChủBahlinger7 ngày
GER Reg07-09-2024KháchSG Barockstadt14 ngày
GER Reg14-09-2024ChủEintracht Trier21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

TSG Hoffenheim (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
FSV Frankfurt
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

TSG Hoffenheim (Youth) VS FSV Frankfurt ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues