Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.84-0.20 | -0.50.25 | -0.860.02 | -0.85-0.21 | -3.253.5 | -0.850.01 | -1.841.01 | -3.6513.00 | -3.0017.50 | Thay đổi |
--0.85 | --0 | --0.99 | -0.86-0.50 | -3.253.5 | -0.860.32 | --1.01 | --13.00 | --17.50 | Thay đổi |
-0.860.70 | -0.50 | -0.90-0.90 | ---0.13 | --3.5 | --0.02 | -1.861.03 | -3.607.10 | -3.25120.00 | Thay đổi |
0.960.960.78 | 0.50.250 | 0.780.821.00 | 0.870.84-0.52 | 3.2533.5 | 0.870.940.30 | 1.962.141.01 | 3.743.6214.90 | 2.892.6430.00 | Thay đổi |
-0.810.68 | -0.50 | -0.840.98 | ---0.17 | --3.5 | --0.02 | -1.901.02 | -3.809.50 | -3.2578.00 | Thay đổi |
Lokomotiv Moscow Youth VS Dinamo Moscow Youth ngày 23-08-2024 - Tỷ lệ kèo